Kelly Strouse [5542]
Chi tiết
| Tên: | Kelly |
|---|---|
| Họ: | Strouse |
| Tên khai sinh: | Strouse |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kelly Strouse |
| WSDC-ID: | 5542 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.97
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 2 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Novice Invitational | Mar 2013 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Americas Classic | May 2009 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2008 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | SWINGAPALOOZA | Jun 2023 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2009 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Novice Invitational | Mar 2018 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Texas Classic | May 2015 | 0.5 |
| 4th | Advanced | DFW Pro Am Jam | May 2014 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Novice Invitational | Mar 2014 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Michelle Bresson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Jeanne Degeyter | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Abigail Baker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Janice Distefano | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Sandra Lopez | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Lauren Hubbard | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Enola O'connor | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Olivia Luke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Michelle Haynes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kristy Watson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 95 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 95 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 16năm 5tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 8 2023 |
| Chiến thắng | 12.50% | 4 |
| Vị trí | 87.50% | 28 |
| Chung kết | 1.03x | 32 |
| Events | 2.07x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 41.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 8tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 86.67% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.14x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 8 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Kelly Strouse được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kelly Strouse được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2022 Partner: Judith Asem | 5 | 1 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018 | 5 | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Amy Raden | 4 | 2 |
| L | Austin, TX, USa - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2016 | 5 | 1 |
| L | Houston, TX - May 2015 Partner: Matthew Covarrubies | 4 | 2 |
| L | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - May 2014 Partner: Kendra Armstrong | 4 | 2 |
| L | Houston, TX - May 2014 Partner: Heather Arboleda | 5 | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2014 Partner: Becky Burgess | 4 | 2 |
| L | Dallas, TX - May 2013 Partner: Sandra Lopez | 4 | 2 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2013 Partner: Lauren Hubbard | 1 | 5 |
| L | Dallas, TX - May 2012 Partner: Alyssa Kling | 5 | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Angie Jones | 5 | 1 |
| L | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Samantha Swart | 4 | 2 |
| TỔNG: | 25 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Enola O'connor | 1 | 5 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2009 Partner: Abigail Baker | 3 | 6 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Faith Pangilinan | 3 | 3 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2009 Partner: Sandra Lopez | 3 | 3 |
| L | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Olivia Luke | 5 | 4 |
| L | Dallas, TX - September 2008 Partner: Janice Distefano | 3 | 6 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Nyari Chifamba | 5 | 2 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2008 Partner: Michelle Haynes | 3 | 4 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 2007 Partner: Kristy Watson | 5 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Michelle Bresson | 1 | 12 |
| L | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2007 Partner: Valerie Brown | 4 | 4 |
| TỔNG: | 21 | ||
Masters: 15 tổng điểm
| L | Austin, TX - August 2023 Partner: Pat Curry | 3 | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2023 Partner: Jeanne Degeyter | 1 | 10 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2023 Partner: Susan Brown | 4 | 2 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2022 Partner: Susan Brown | 4 | 2 |
| TỔNG: | 15 | ||
Kelly Strouse