Sonya Dessureault [8676]

Chi tiết
Tên: Sonya
Họ: Dessureault
Tên khai sinh: Dessureault
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Sonya Dessureault
WSDC-ID: 8676
Các hạng mục được phép: ADV,ALS,CHMP
Các hạng mục được phép (Leader): ADV,ALS
Các hạng mục được phép (Follower): ALS,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Canada🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.70
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
14
Max: 14 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2015
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2014
2
1
1
 
 
2
1
3
 
 
1
1
2013
1
 
1
 
 
1
 
3
1
1
1
 
2012
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsTampa Bay ClassicNov 20145
🥈All-Stars4TH of July ConventionJul 20144
🥉All-StarsMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20143
🥇All-StarsSweetheart Swing ClassicFeb 20152.5
🥇All-StarsSummer Swing ClassicAug 20142.5
🥇All-StarsMontreal Westie FestOct 20132.5
🥇AdvancedSummer HummerAug 20132.5
🥇AdvancedThe Boston Tea PartyMar 20132.5
4thAll-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20142
🥇All-StarsShow Me ShowdownMay 20181.5
Đối tác tốt nhất
1.Billy Montgomery15 pts(2 events)Avg: 7.50 pts/event
2.Hugo Miguez13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
3.Damien Favier10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Denis Gilbert10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Stephen White8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
6.David Ward8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
7.Jason Ng8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Matt Richey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Sean Ryan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Jason Miklic5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 164
Điểm Follower 100.00% 164
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 4tháng Tháng 9 2011 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 34.21% 13
Vị trí 81.58% 31
Chung kết 1.00x 38
Events 1.36x 38
Sự kiện độc đáo 28

Champions

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 11 2014 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 6 2014 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

All-Stars

Điểm 32.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 10 2013 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 33.33% 4
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.00x 12
Events 1.00x 12
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2013 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 62.50% 5
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 5 2012 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2012 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 9 2011 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Sonya Dessureault được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Sonya Dessureault được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 7 tổng điểm
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2020
Partner: Doug Rousar
31
F
Los Angels, California, USA - April 2017
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
Partner: Jason Miklic
15
TỔNG:7
Invitational: 16 tổng điểm
F
Atlanta, GA, USA - October 2016
Partner: Stephen White
33
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
Partner: David Ward
15
F
Tampa Bay, FL, USA - September 2015
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2014
Partner: Myles Munroe
51
F
Jacksonville, FL, USA - August 2014
33
F
Detroit, Michigan, USA - June 2014
Partner: Ben Mchenry
33
TỔNG:16
All-Stars: 48 trên tổng số 150 điểm
F
St. Louis, MO, USA - May 2018
13
F
Tampa, FL - February 2015
Partner: Stephen White
15
F
Boston, MA, United States - August 2014
Partner: David Ward
36
F
St. Petersburg, FL - August 2014
Partner: Hugo Miguez
15
F
Phoenix, AZ, United States - July 2014
Partner: Hugo Miguez
28
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner: Matthew Smith
44
F
Chicago, IL, United States - March 2014
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2014
Partner: Matt Richey
36
F
Denver, CO - February 2014
Partner: Eric Jacobson
33
F
Burbank, CA - December 2013
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2013
Partner: Erik Novoa
51
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
15
TỔNG:48
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2014
33
F
London, UK - January 2014
15
F
Burlington, VT - September 2013
15
F
Boston, MA, United States - August 2013
Partner: Damien Favier
110
F
Danvers, MA - August 2013
Partner: Randy Payne
33
F
Washington DC, USA - August 2013
110
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner: Sean Ryan
36
F
Newton, MA - March 2013
110
TỔNG:52
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Framingham, MA - January 2013
Partner: Denis Gilbert
110
F
Newton, MA - November 2012
Partner: Jason Ng
28
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2012
Partner: Pierre Katz
15
F
Burlington, VT - September 2012
Partner: Sean Gao
24
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Chung kết1
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012
Partner: Stephane Roy
33
TỔNG:31
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - March 2012
Chung kết1
TỔNG:1
Newcomer: 9 tổng điểm
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2011
28
F
Buffalo, NY - September 2011
Chung kết1
TỔNG:9