Morry El Badry [6082]
Chi tiết
| Tên: | Morry |
|---|---|
| Họ: | El Badry |
| Tên khai sinh: | El Badry |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Morry El Badry |
| WSDC-ID: | 6082 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.92
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Montreal WCS Fest | Oct 2011 | 1 |
| 🥉 | Novice | Boston Tea Party | Mar 2010 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2011 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Swingin' Into Spring | May 2008 | 0.3125 |
| 4th | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2010 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2010 | 0.25 |
| 4th | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2009 | 0.25 |
| 4th | Novice | Swingin' Into Spring | May 2009 | 0.25 |
| 4th | Novice | Boston Dance Challenge | Jul 2008 | 0.25 |
| Final | Intermediate | New Year's Dancin' Eve | Jan 2011 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Balcom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Barbara Ethan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Celine Sully | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Susan Flamminio | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 5. | Jen Hocko | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Laura Hild | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Nell Mackenzie | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Lisa Vivo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Heather Conkerton | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Morry El Badry được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Morry El Badry được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Celine Sully | 2 | 8 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Susan Flamminio | 3 | 3 |
| L | Burlington, MA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Danvers, MA - August 2010 Partner: Nell Mackenzie | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Lisa Vivo | 5 | 2 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Heather Conkerton | 5 | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Newton, MA - March 2010 Partner: Anna Balcom | 3 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2009 Partner: Jen Hocko | 4 | 4 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Susan Flamminio | 4 | 4 |
| L | Boston, MA - July 2008 Partner: Laura Hild | 4 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 12 tổng điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Barbara Ethan | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Morry El Badry