Susan Flamminio [6383]
Chi tiết
| Tên: | Susan |
|---|---|
| Họ: | Flamminio |
| Tên khai sinh: | Flamminio |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Susan Flamminio |
| WSDC-ID: | 6383 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.35
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dancin' Eve | Jan 2011 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2011 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Summer Hummer | Aug 2009 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Big Apple Dance Festival/World Hustle Championships | Jul 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | World Hustle Dance Championships | Jul 2009 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2009 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2012 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Morry El Badry | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Glen Acheampong | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Joshua Macdonald | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 4. | Ed Malone | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Mike Rosa | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Gerry Morris | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Bill Hopkins | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | David Ward | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Jim Bronke | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Jason Lane | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.21x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Susan Flamminio được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Susan Flamminio được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Joshua Macdonald | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Morry El Badry | 3 | 6 |
| F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Joshua Macdonald | 2 | 8 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2010 Partner: Gerry Morris | 3 | 3 |
| F | Washington Dc, DC - May 2010 Partner: Bill Hopkins | 3 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: David Ward | 3 | 3 |
| F | Burlington, MA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - September 2009 Partner: Mike Rosa | 2 | 4 |
| F | Secaucus, NJ - July 2009 Partner: Jim Bronke | 3 | 3 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Glen Acheampong | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Jason Lane | 5 | 2 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Morry El Badry | 4 | 4 |
| F | Washington Dc, DC - May 2009 Partner: Ed Malone | 1 | 5 |
| F | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Susan Flamminio