Christy Kam [8125]

Chi tiết
Tên: Christy
Họ: Kam
Tên khai sinh: Kam
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Christy Kam
WSDC-ID: 8125
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.06
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
2
 
1
1
1
 
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20151
🥈IntermediateTexas Classic May 20151
🥉AdvancedUCWDC Country Dance World ChampionshipsJan 20220.75
🥉AdvancedSwing OverMar 20160.75
🥇IntermediateNew Mexico Dance FiestaSep 20140.625
🥉NoviceSwing Dance AmericaApr 20120.625
4thAdvancedTexas Classic May 20160.5
4thAdvancedIndy Dance ExplosionJul 20150.5
🥈IntermediateBig Apple Dance FestivalJul 20140.5
4thIntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20130.5
Đối tác tốt nhất
1.Sammy Powers10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Klaus Dobler10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Les Cheong8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Michael DeLanoy5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Ian Slattery4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Frank Blakemore4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Yingkit (Keith) Chow4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Rob Ingenthron3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Keith Penu3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Shay Patel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 10tháng Tháng 3 2011 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.21x 17
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 7 2015 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 8 2012 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 6 2011 - Tháng 4 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2011 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Christy Kam được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Christy Kam được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2022
33
F
Houston, TX - May 2017
Partner: Dwight Clark
51
F
Houston, TX - May 2016
Partner: Shay Patel
42
F
Orlando, FL, USA - March 2016
Partner: Keith Penu
33
F
Fort Wayne, IN, USA - July 2015
42
TỔNG:11
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Orlando, FL - June 2015
Partner: Les Cheong
28
F
Houston, TX - May 2015
Partner:
28
F
Albuquerque, NM - September 2014
15
F
Austin, TX - August 2014
Partner:
Chung kết1
F
Morristown, NJ, US - July 2014
Partner: Ian Slattery
24
F
Houston, TX - May 2014
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - May 2014
42
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
44
F
Danvers, MA - August 2012
24
TỔNG:37
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
F
Lake Geneva, IL - April 2012
Partner: Sammy Powers
310
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2011
Partner: Klaus Dobler
310
TỔNG:10