Dennis Rose [756]

Chi tiết
Tên: Dennis
Họ: Rose
Tên khai sinh: Rose
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dennis Rose
WSDC-ID: 756
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.64
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
1999
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1998
 
1
1
1
 
1
 
2
1
 
 
 
1997
 
1
 
 
 
1
 
 
 
3
 
 
1996
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 20002.5
🥇AdvancedChicago ClassicMar 19982.5
🥇AdvancedRising Star - ChicagoOct 19972.5
🥇AdvancedCountry BoogieFeb 19972.5
🥇AdvancedGolden State ClassicApr 19962.5
🥈AdvancedBoogie By The BayOct 19971.5
🥉AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20021
🥉AdvancedBoogie & BluesOct 19991
🥉AdvancedSouth Bay Dance FlingAug 19981
5thAdvancedJ&J O'RamaJun 20000.5
Đối tác tốt nhất
1.Tami Harris Krok10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Dee Becker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Hazel Mede Ulrich10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Sarah Grusmark10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Rosie Campos10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Deanna Mollmann6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Julie Myers4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Louise Bretz4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Terra Guthre4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Stacey Felix2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 81
Điểm Leader 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 23năm 10tháng Tháng 7 1995 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 30.43% 7
Vị trí 69.57% 16
Chung kết 1.05x 23
Events 1.47x 22
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 126.67% 76
Điểm Leader 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 7 1995 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 38.89% 7
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2019 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 2 1998 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.33x 4
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Dennis Rose được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Dennis Rose được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 76 trên tổng số 60 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2002
Partner: Julie Myers
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner: Stacey Felix
52
L
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Louise Bretz
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 1998
Partner: Terra Guthre
34
L
Denver, CO - August 1998
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Trish Connery
40
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - March 1998
Partner: Dee Becker
110
L
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Carol Arvizo
10
L
Chicago, IL - October 1997
110
L
San Francisco, CA - October 1997
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
Partner: Marie Salazar
10
L
Buena Park, CA - February 1997
110
L
Buena Park, CA - April 1996
Partner: Rosie Campos
110
L
Palm Springs, CA - July 1995
Partner: Deborah Liden
52
TỔNG:76
Masters: 1 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 4 tổng điểm
L
Long Beach, CA - October 2000
20
L
Palm Springs, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - February 1998
52
TỔNG:4