Toby Munroe [624]

Chi tiết
Tên: Toby
Họ: Munroe
Tên khai sinh: Munroe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Toby Munroe
WSDC-ID: 624
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.57
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2004
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
1
3
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
4thAll-Stars4TH of July ConventionJul 20041.5
🥈AdvancedWorlds UCWDCDec 19951.5
4thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 19960.75
5thAdvancedSwing ChallengeAug 19960.5
5thAdvancedSwing ChallengeAug 19960.5
5thAdvancedSwing ChallengeAug 19960.5
FinalAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20040.25
4thINVDallas Dance FestivalNov 2005
🥇INVFreZno Dance ClassicMay 2004
5thINVFreZno Dance ClassicMay 2003
Đối tác tốt nhất
1.Patti Jobst10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Katie Boyle10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Karen Basna6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Elizabeth La Gue4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Nicola Royston3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Patti Thompson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Dani Canziani3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Libbat Shaham2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Jodee Adair2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Sherry Valvero2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 11tháng Tháng 12 1995 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Invitational

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 5 2003 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2004 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 12 1995 - Tháng 8 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Professionals

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 7 1996 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Toby Munroe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Toby Munroe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Invitational: 15 tổng điểm
L
Dallas, TX - November 2005
43
L
Fresno, CA - May 2004
Partner: Patti Jobst
110
L
Fresno, CA - May 2003
Partner: Libbat Shaham
52
TỔNG:15
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
43
TỔNG:3
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - August 2004
Partner:
Chung kết1
L
Kansas City, MO - August 1996
Partner: Scott Sparks
52
L
Fresno, CA - May 1996
Partner: Dani Canziani
43
L
Phoenix, Arizona, United States - December 1995
Partner: Karen Basna
26
TỔNG:12
Professional: 16 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - August 2002
Partner: Katie Boyle
110
L
Fresno, CA - May 2002
34
L
Palm Springs, CA - July 1997
Partner: Kate Ford
52
L
Palm Springs, CA - July 1996
30
TỔNG:16