Elizabeth La Gue [1117]

Chi tiết
Tên: Elizabeth
Họ: La Gue
Tên khai sinh: La Gue
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Elizabeth La Gue
WSDC-ID: 1117
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.67
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
9
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
2000
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
1999
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1998
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMonterey SwingFestJan 20012.5
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20011
FinalAll-Stars4TH of July ConventionJul 20030.5
4thIntermediateMonterey SwingFestJan 19990.375
FinalAdvancedBoogie By The BayOct 20010.25
FinalAdvanced4TH of July ConventionJul 20010.25
FinalAdvancedBoogie By The BayOct 20000.25
FinalAdvancedHalloween SwingThingOct 20000.25
FinalAdvancedMonterey SwingFestJan 20000.25
FinalAdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 19980.25
Đối tác tốt nhất
1.Jordan Frisbee14 pts(4 events)Avg: 3.50 pts/event
2.Ken Mcallister10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Erik Novoa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Jim Rabins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Tim Stevenson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Juan Chavez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Toby Munroe4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Joseph Mckinney3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Rob Ingenthron0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
10.Rick Tadra0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 10 1997 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 66.67% 14
Chung kết 1.00x 21
Events 2.63x 21
Sự kiện độc đáo 8

Champions

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2003 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2003 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 33.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 9 1998 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 33.33% 3
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 10 1997 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Professionals

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 5 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Teachers

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Elizabeth La Gue được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Elizabeth La Gue được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 0 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2003
40
TỔNG:0
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Jim Rabins
34
F
Monterey, CA - January 2001
110
F
San Francisco, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2000
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Rick Tadra
20
F
Palm Springs, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
F
Monterey, CA - January 1999
43
TỔNG:3
Juniors: 18 tổng điểm
F
Fresno, CA - May 2000
Partner: Tim Stevenson
34
F
Fresno, CA - May 1999
Partner: Juan Chavez
34
F
Fresno, CA - May 1998
20
F
Monterey, CA - January 1998
10
F
Costa Mesa, CA - October 1997
110
F
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Andrew Davis
20
TỔNG:18
Professional: 8 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - July 2002
34
F
Fresno, CA - May 2002
Partner: Toby Munroe
34
TỔNG:8
Teacher: 6 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner: Erik Novoa
26
TỔNG:6