Sabrina Paxmann [6256]

Chi tiết
Tên: Sabrina
Họ: Paxmann
Tên khai sinh: Paxmann
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Sabrina Paxmann
WSDC-ID: 6256
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.09
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2012
 
 
1
 
1
1
 
1
2
 
2
 
2011
1
 
1
 
1
1
1
 
1
 
2
 
2010
 
 
 
2
 
1
2
 
 
 
2
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
2
1
 
1
 
2008
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedSwingDiegoMay 20122.5
4thAll-StarsTampa Bay ClassicNov 20122
🥈AdvancedChicago ClassicMar 20122
🥉All-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20121.5
🥇AdvancedRiver City SwingSep 20111.25
🥇IntermediateTampa Bay ClassicNov 20091.25
5thAll-StarsSwing FlingAug 20131
4thAll-StarsRiver City SwingSep 20121
🥈AdvancedBig Apple Dance FestivalJul 20101
🥉AdvancedFlorida Dance MagicJul 20110.75
Đối tác tốt nhất
1.Hugo Miguez13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
2.Jb Brodie10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Steven Hunt10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Christopher Lo6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
5.Dave Weiss6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Adam Plescia6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Ben Hooten5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Stephen White5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
9.James Formelio5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Matt Auclair4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 108
Điểm Follower 100.00% 108
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 5 2008 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 8.57% 3
Vị trí 74.29% 26
Chung kết 1.00x 35
Events 1.52x 35
Sự kiện độc đáo 23

Invitational

Điểm 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 9 2013 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 9.33% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 6 2012 - Tháng 8 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2010 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 73.33% 11
Chung kết 1.00x 15
Events 1.07x 15
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 7 2009 - Tháng 4 2010
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2008 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Sabrina Paxmann được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Sabrina Paxmann được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 13 tổng điểm
F
Baton Rouge, LA - June 2017
Partner: Matt Auclair
24
F
Tampa Bay, FL, USA - September 2015
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - June 2015
Partner: Ben Hooten
15
F
Jacksonville, FL, USA - September 2013
Partner: John Harris
33
TỔNG:13
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
F
Washington DC, USA - August 2013
Partner: Brent Key
52
F
Burbank, CA - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Partner: Stephen White
44
F
Jacksonville, FL, USA - September 2012
42
F
Dallas, TX - September 2012
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Stephen White
51
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
33
TỔNG:14
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F
San Diego, CA - May 2012
Partner: Jb Brodie
310
F
Chicago, IL - March 2012
Partner: Hugo Miguez
28
F
Burbank, CA - November 2011
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner: Evan Schwartz
52
F
Jacksonville, FL, USA - September 2011
15
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
Partner: Hugo Miguez
33
F
Orlando, FL - June 2011
Partner: Chris Gardner
51
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Partner: Hugo Miguez
52
F
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, Florida, United States - January 2011
33
F
Herndon, VA - November 2010
Partner: Brian Kidd
51
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner:
Chung kết1
F
Morristown, NJ, US - July 2010
Partner: Gary Ulaner
24
F
Washington DC, USA - July 2010
42
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:45
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Lake Geneva, IL - April 2010
Partner: Dave Weiss
36
F
Nashville, TN - April 2010
Partner: Chris Gardner
33
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner: Steven Hunt
110
F
Herndon, VA - September 2009
42
F
Secaucus, NJ - July 2009
Partner: Will Burbage
24
TỔNG:25
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
Danvers, MA - August 2009
Partner: Eric Thornton
33
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Newcomer: 7 tổng điểm
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2008
Partner: Adam Plescia
26
TỔNG:7