Eric Alhomme [6787]
Chi tiết
| Tên: | Eric |
|---|---|
| Họ: | Alhomme |
| Tên khai sinh: | Alhomme |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Eric Alhomme |
| WSDC-ID: | 6787 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.69
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | London SwingVitational | Nov 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | The City of Light | Jul 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2009 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Come Rain Come Shine | May 2009 | 0.375 |
| 5th | Novice | SwingDiego | Jan 2009 | 0.375 |
| 5th | Advanced | World Swing Masters | Aug 2011 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | UK WCS Dance Championships | Apr 2011 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Laura Quan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Katia Avlasevich | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Amanda Ellis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Dora Makhlouf | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Naomi Holbert | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Sydney Lema | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Virginie Massart | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Amy Muncaster | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Izabella Kowalska | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Angela Kostoff | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 92.31% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2011 - Tháng 8 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Eric Alhomme được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Eric Alhomme được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Sue Lambell | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Izabella Kowalska | 5 | 2 |
| L | Bathgate, Scotland - February 2011 Partner: Katia Avlasevich | 2 | 6 |
| L | Windsor, UK - November 2010 Partner: Naomi Holbert | 2 | 4 |
| L | London, UK - September 2010 Partner: Sydney Lema | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL - August 2010 Partner: Angela Kostoff | 4 | 2 |
| L | Paris, France - July 2010 Partner: Virginie Massart | 3 | 3 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 Partner: Anna Balcom | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2009 Partner: Amy Muncaster | 3 | 3 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Portland, OR - May 2009 Partner: Amanda Ellis | 3 | 6 |
| L | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Laura Quan | 2 | 8 |
| L | San Diego, CA - January 2009 Partner: Dora Makhlouf | 5 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Eric Alhomme