Ginger Pickerel [692]

Chi tiết
Tên: Ginger
Họ: Pickerel
Tên khai sinh: Pickerel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ginger Pickerel
WSDC-ID: 692
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1999
1
1
 
 
 
 
2
 
 
3
1
 
1998
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsColorado Country ClassicJun 20112.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19972.5
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19961
🥇Masters5280 Swing Dance ChampionshipsMar 20230.375
4thMastersUSA Grand NationalsMay 20230.25
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 19980.25
FinalAdvancedRising Star - ChicagoOct 19970.25
FinalAdvancedChicago ClassicMar 19970.25
5thINV4TH of July ConventionJul 2005
5thChampionsMonterey SwingFestJan 20030
Đối tác tốt nhất
1.Kyle Redd11 pts(5 events)Avg: 2.20 pts/event
2.Michael Norris10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
3.Matt Auclair10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Andrew Knight6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
5.Manny Viarrial6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Parker Dearborn6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Nick Jay5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Steve Giles4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Henry Pulido4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Jeannie Tucker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 85
Điểm Follower 100.00% 85
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 26năm 8tháng Tháng 9 1996 - Tháng 5 2023
Chiến thắng 20.00% 6
Vị trí 83.33% 25
Chung kết 1.03x 30
Events 1.61x 29
Sự kiện độc đáo 18

Champions

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2002 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.50x 3
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2005 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2011 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 28.33% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 9 1996 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 3 2023 - Tháng 5 2023
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 10 1996 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 93.33% 14
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Teachers

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Ginger Pickerel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Ginger Pickerel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 0 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2003
Partner: Kyle Redd
50
F
Boston, MA, United States - August 2002
30
F
Boston, MA, United States - August 2002
30
TỔNG:0
Invitational: 2 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Mario Robau
52
TỔNG:2
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F
Denver, CO - June 2011
Partner: Nick Jay
15
TỔNG:5
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Don Moser
20
F
Buena Park, CA - May 1998
Partner: Andrew Knight
10
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - October 1997
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 1997
Partner: Matt Auclair
110
F
Chicago, IL - March 1997
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 1996
Partner: Steve Giles
34
TỔNG:17
Masters: 10 tổng điểm
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2023
Partner: Henry Pulido
44
F
Denver, CO - March 2023
16
TỔNG:10
Professional: 50 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner: Kyle Redd
26
F
San Bernadino, CA - May 2001
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2001
43
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
Partner: Mark Blume
43
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Kyle Redd
52
F
Monterey, CA - January 2000
43
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
10
F
Chicago, IL - October 1999
Partner: Kyle Redd
43
F
Long Beach, CA - October 1999
110
F
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Andrew Knight
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
26
F
Sacramento, CA - July 1999
Partner: Chuck Brown
30
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Kyle Redd
50
F
Monterey, CA - January 1999
Partner: Shiloh Warren
43
F
San Francisco, CA - October 1996
34
TỔNG:50
Teacher: 1 tổng điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1