Jillian Townsend [7608]

Chi tiết
Tên: Jillian
Họ: Townsend
Tên khai sinh: Townsend
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jillian Townsend
WSDC-ID: 7608
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.17
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
1
 
1
 
 
1
 
 
2011
 
 
1
1
1
1
2
 
 
1
1
 
2010
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20121
🥈IntermediateTulsa Spring SwingApr 20121
🥉AdvancedSWINGAPALOOZAMay 20130.75
🥉NoviceTulsa Spring SwingApr 20110.625
4thIntermediateTampa Bay ClassicNov 20110.5
🥈NoviceSWINGAPALOOZAMay 20100.5
🥉IntermediateDFW Pro Am JamMay 20110.375
5thAdvancedDFW Pro Am JamMay 20140.25
FinalAdvancedSwing Dance AmericaApr 20130.25
5thAdvancedTulsa Spring SwingMar 20130.25
Đối tác tốt nhất
1.Heath Burns10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Brandon Parker8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Jeff Mumford8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Lloyd Chevis8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Vino Salame4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Byron Bellew3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
7.Sebastian Cadet3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Benjamin Clemons3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Casey Miller2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Richie Burtt1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 57
Điểm Follower 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 5 2010 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 12
Chung kết 1.00x 18
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 10 2012 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 5 2011 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 5 2010 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Jillian Townsend được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Jillian Townsend được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - May 2014
Partner: Byron Bellew
51
F
Baton Rouge, LA - May 2013
33
F
Lake Geneva, IL - April 2013
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner:
51
F
Chicago, IL - October 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
New Orleans, LA - July 2012
28
F
Dallas, TX - May 2012
Partner: Byron Bellew
52
F
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner: Jeff Mumford
28
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner: Vino Salame
44
F
Chicago, IL - October 2011
Partner:
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2011
Partner: Richie Burtt
51
F
Green Bay, WI - July 2011
Partner: Casey Miller
52
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 2011
33
TỔNG:30
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner: Heath Burns
310
F
Houston, Texas, United States - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - October 2010
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - May 2010
Partner: Lloyd Chevis
28
TỔNG:20