Rochelle Hoffler [6771]

Chi tiết
Tên: Rochelle
Họ: Hoffler
Tên khai sinh: Hoffler
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rochelle Hoffler
WSDC-ID: 6771
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.35
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2014
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
 
 
1
 
1
 
1
1
 
2010
1
 
1
1
 
 
1
1
 
 
1
 
2009
1
 
2
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20151.5
🥇AdvancedWild Wild WestieJul 20141.25
🥈AdvancedLone Star InvitationalAug 20151
🥉AdvancedDC Swing eXperienceNov 20130.75
🥉IntermediateNovice InvitationalMar 20110.75
🥉IntermediateSwingtime in the RockiesAug 20100.75
🥉IntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20100.75
🥇IntermediateSwing FlingJul 20100.625
🥉NoviceAmericas ClassicJan 20100.625
5thAdvancedAustin Swing Dance ChampionshipsApr 20140.5
Đối tác tốt nhất
1.Richie Burtt10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Brandon Parker9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
3.Robert Grace8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Augie Leija6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.John Bowman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jay Tsai6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Bill Newhouse6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Reginald Beason5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Chris Joseph Brown4 pts(3 events)Avg: 1.33 pts/event
10.Randy Hutcheson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 1 2009 - Tháng 8 2015
Chiến thắng 8.70% 2
Vị trí 65.22% 15
Chung kết 1.00x 23
Events 1.53x 23
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 45.00% 27
Điểm Follower 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 6 2011 - Tháng 8 2015
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 3 2010 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2009 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Rochelle Hoffler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Rochelle Hoffler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
F
Austin, TX - August 2015
24
F
Dallas, TX, United States - July 2015
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2015
Partner: Augie Leija
36
F
Dallas, TX, United States - July 2014
15
F
Austin, TX, USa - April 2014
52
F
Herndon, VA - November 2013
33
F
Austin, TX - August 2013
51
F
Austin, TX, USa - April 2013
Partner: Cj Caraway
52
F
Herndon, VA - November 2011
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2011
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F
Austin, TX - August 2011
51
F
Houston, Texas, United States - March 2011
Partner: John Bowman
36
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2010
Partner: Jay Tsai
36
F
Washington DC, USA - July 2010
15
F
Lake Geneva, IL - April 2010
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2010
Partner: Bill Newhouse
36
TỔNG:26
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
F
Houston, TX - January 2010
Partner: Richie Burtt
310
F
Austin, TX - August 2009
24
F
Houston, Texas, United States - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2009
Partner: Robert Grace
48
TỔNG:24