Natalie Hoyle [6079]
Chi tiết
| Tên: | Natalie |
|---|---|
| Họ: | Hoyle |
| Tên khai sinh: | Hoyle |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Natalie Hoyle |
| WSDC-ID: | 6079 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.96
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2012 | 2 |
| 4th | Advanced | Swing Dance America | Apr 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Dance Camp Chicago | Feb 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2011 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Chicago Classic | Mar 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2010 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2009 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hieu Le | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Jeff Mumford | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Monty Ham | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 4. | Dave Weiss | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Benjamin James Plante | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Joe Zegan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Eric Byers | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Adam Sanborn | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Scott Mehlberg | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Shimpei Muraoka | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 71 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 71 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 4.17% | 1 |
| Vị trí | 70.83% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 2.67x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 46.67% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 81.25% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Natalie Hoyle được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Natalie Hoyle được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
| F | Elmhurst, IL - February 2017 Partner: Scott Mehlberg | 3 | 3 |
| F | Chicago, IL - August 2016 Partner: Shimpei Muraoka | 3 | 3 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Adam Sanborn | 4 | 4 |
| F | Elmhurst, IL - March 2014 Partner: Jay Tsai | 5 | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2013 Partner: Monty Ham | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2012 Partner: Hieu Le | 2 | 8 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Jerome Louis | 4 | 2 |
| TỔNG: | 28 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Jeff Mumford | 3 | 6 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2011 Partner: Jeff Mumford | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL - October 2010 Partner: Niko Salgado | 5 | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Eric Byers | 1 | 5 |
| F | Chicago, IL - March 2010 Partner: Dave Weiss | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL - October 2009 Partner: Hieu Le | 2 | 4 |
| F | Chicago, IL - August 2009 Partner: Monty Ham | 3 | 3 |
| F | Chicago, IL - October 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - August 2008 Partner: John Bianchi | 2 | 0 |
| F | Green Bay, WI - July 2008 Partner: Benjamin James Plante | 2 | 6 |
| F | Chicago, IL - February 2008 Partner: Joe Zegan | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL - October 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Natalie Hoyle