Rebecca Brodie [5714]
 Chi tiết
  | Tên: | Rebecca | 
|---|---|
| Họ: | Brodie | 
| Tên khai sinh: | Brodie | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Rebecca Brodie | 
        
| WSDC-ID: | 5714 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.67
        15 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        2
        Max: 2 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        4
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2011 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1  | |||||||||||
| 2009 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2008 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||
| 2007 | 1  | 1  | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2008 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2011 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2008 | 1 | 
| 🥇 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2008 | 1 | 
| 🥇 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2007 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2009 | 0.75 | 
| 🥉 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2007 | 0.75 | 
| 🥇 | Novice | Chicagoland | Aug 2007 | 0.625 | 
| 🥇 | Novice | Swing Dance America | Apr 2007 | 0.625 | 
| 4th | Advanced | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2010 | 0.5 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Benjamin Herrin | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 2. | Arthur Uspensky | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Mike Konkel | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event | 
| 4. | Victor Loveira | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Wesley Kolpin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 6. | Mark Leeser | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 7. | Dave Weiss | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Carlos Garcia | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 9. | Haider Khan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 70 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 7 2011 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 5 | 
| Vị trí | 80.00% | 12 | 
| Chung kết | 1.00x | 15 | 
| Events | 1.88x | 15 | 
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 41.67% | 25 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 25 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 7 2011 | 
| Chiến thắng | 14.29% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 7 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.40x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 25 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 9 2008 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 2 | 
| Vị trí | 50.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.00x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 20 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 8 2007 | 
| Chiến thắng | 100.00% | 2 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Rebecca Brodie được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Rebecca Brodie được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 25 trên tổng số 60 điểm
| F | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Dave Weiss  | 2 | 4 | 
| F | Chicago, IL - August 2010 Partner: Mike Konkel  | 4 | 2 | 
| F | Chicago, IL - August 2009 Partner: Carlos Garcia  | 3 | 3 | 
| F | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Mike Konkel  | 4 | 2 | 
| F | Chicago, IL, United States - March 2009 Partner: Haider Khan  | 5 | 2 | 
| F | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Victor Loveira  | 1 | 8 | 
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2008 Partner: Mike Konkel  | 3 | 4 | 
| TỔNG: | 25 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX - September 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | Green Bay, WI - July 2008 Partner: Wesley Kolpin  | 1 | 8 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | Chicago, IL, United States - March 2008  | Chung kết | 1 | 
| F | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Mark Leeser  | 1 | 8 | 
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2007 Partner: Benjamin Herrin  | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - August 2007 Partner: Arthur Uspensky  | 1 | 10 | 
| F | Lake Geneva, IL - April 2007 Partner: Benjamin Herrin  | 1 | 10 | 
| TỔNG: | 20 | ||
 Rebecca Brodie