Caroline Amblard [6066]

Chi tiết
Tên: Caroline
Họ: Amblard
Tên khai sinh: Amblard
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Caroline Amblard
WSDC-ID: 6066
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.53
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
1
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2010
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2009
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
2008
1
 
 
 
 
 
 
1
1
2
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateSeattle's Easter SwingApr 20100.75
🥉IntermediateUK WCS Dance ChampionshipsApr 20090.75
🥉IntermediateHalloween SwingThingOct 20080.75
🥇IntermediateFlorida Dance MagicJul 20090.625
🥈NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20080.625
🥈NoviceSummer HummerAug 20080.625
4thAdvancedLondon SWINGvitationalNov 20110.5
5thAdvancedBoston Tea PartyMar 20110.5
🥉IntermediateScottish WCS Dance ChampionshipsFeb 20110.5
FinalAdvancedBoston Tea PartyMar 20120.25
Đối tác tốt nhất
1.Tom Tidwell10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jacob Lebleu10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kofi Ahianyo Akakpo9 pts(3 events)Avg: 3.00 pts/event
4.Roberto Villamarin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Ryan Marchand6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Stephen White5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Paul Harris4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Mitchell Marcello2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.John Grassia2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Lee Easton1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 60
Điểm Follower 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 8 2007 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 76.47% 13
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 9 2010 - Tháng 3 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 2.00x 6
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 10 2008 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2007 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Caroline Amblard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Caroline Amblard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
F
Newton, MA - March 2012
Partner:
Chung kết1
F
Windsor, UK - November 2011
42
F
London, UK - October 2011
51
F
Newton, MA - March 2011
52
F
Windsor, UK - November 2010
Partner:
51
F
London, UK - September 2010
Partner: Lee Easton
51
TỔNG:8
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Bathgate, Scotland - February 2011
Partner: Paul Harris
34
F
Seattle, WA, United States - April 2010
36
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009
Partner: Stephen White
15
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner:
Chung kết1
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009
36
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2008
Partner: Ryan Marchand
36
F
N. Myrtle Beach, SC - October 2008
Partner: John Grassia
42
TỔNG:30
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2008
Partner: Tom Tidwell
210
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Jacob Lebleu
210
F
San Diego, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22