Catherine Quinn [2431]

Chi tiết
Tên: Catherine
Họ: Quinn
Tên khai sinh: Quinn
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Catherine Quinn
WSDC-ID: 2431
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.42
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
2009
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20100.75
🥇NoviceToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20100.625
🥇NoviceC.A.S.H. Bash WeekendNov 20090.625
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 20000.625
🥉IntermediateCanadian Swing ChampionshipsMay 20110.375
🥈NewcomerMid-Atlantic Dance JamMar 20090.375
🥉NoviceJ&J O'RamaJun 20010.25
🥉NoviceSummer Dance FestivalJul 20000.25
🥉NoviceCanadian Swing ChampionshipsMay 20100.1875
FinalIntermediateSummer Dance FestivalJul 20010.125
Đối tác tốt nhất
1.Denis Gilbert13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Meinrado Samala12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Casey Miller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jesse Dickson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Bradley Wheeler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Allen Cofield4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Jeremy Powell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Rajeev Hotchandani3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 65
Điểm Follower 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 6 2000 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 25.00% 3
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 10tháng Tháng 7 2001 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 268.75% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 6 2000 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2009 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Catherine Quinn được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Catherine Quinn được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011
33
F
Newton, MA - November 2010
36
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10
Novice: 43 trên tổng số 16 điểm
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
Partner: Denis Gilbert
110
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2010
Partner: Denis Gilbert
33
F
Burlington, MA - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
Cleveland, OH - November 2009
Partner: Casey Miller
110
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Allen Cofield
34
F
Palm Springs, CA - July 2000
Partner: Jeremy Powell
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner: Jesse Dickson
110
TỔNG:43
Newcomer: 12 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2009
212
TỔNG:12