Kurt Senser [797]
Chi tiết
Tên: | Kurt |
---|---|
Họ: | Senser |
Tên khai sinh: | Senser |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 797 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 188 | |
Điểm Leader | 100.00% | 188 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 24năm 3tháng | Tháng 2 1995 - Tháng 5 2019 |
Chiến thắng | 22.50% | 9 |
Vị trí | 82.50% | 33 |
Chung kết | 1.03x | 40 |
Events | 1.86x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 21 | |
Invitational | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2013 - Tháng 7 2013 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 4.67% | 7 |
Điểm Leader | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 3 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 106.67% | 64 |
Điểm Leader | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 5 2007 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 15.38% | 2 |
Vị trí | 92.31% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.18x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 33.33% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2007 - Tháng 4 2007 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 2 1995 - Tháng 12 1995 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 88 | |
Điểm Leader | 100.00% | 88 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 5 2019 |
Chiến thắng | 29.41% | 5 |
Vị trí | 82.35% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.31x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 13 |
Kurt Senser được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Kurt Senser được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Invitational: 3 tổng điểm
L | Portland, OR - July 2013 Partner: Jennifer Vergara Pasetes | 3 | 3 |
TỔNG: | 3 |
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L | Chicago, IL, United States - March 2014 | Chung kết | 1 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Hannah Clonch | 5 | 1 |
L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013 Partner: Jennifer Vergara Pasetes | 4 | 2 |
L | Fresno, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ - July 2011 | 5 | 1 |
L | Fresno, CA - May 2008 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 7 |
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
L | Tulsa, Ok, USA - April 2014 | 4 | 2 |
L | Portland, OR - July 2012 Partner: Emily Shotts | 3 | 3 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Kara Frenzel | 1 | 5 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008 Partner: Bobbie Duncan | 1 | 8 |
L | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Catriona Wiles | 3 | 8 |
L | Phoenix, AZ - July 2008 | Chung kết | 1 |
L | Los Angeles, CA - April 2008 Partner: Rachel Mcenaney | 2 | 6 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Taletha Jouzdani | 2 | 8 |
L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Amber Ripley | 4 | 4 |
L | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Joanna Meinl | 2 | 8 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007 Partner: Yenni Setiawan | 2 | 6 |
L | Palm Springs, CA - September 2007 Partner: Tracey Allen Jaquish | 5 | 1 |
L | Fresno, CA - May 2007 Partner: Faith Ernest | 3 | 4 |
TỔNG: | 64 |
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L | Los Angeles, CA - April 2007 Partner: Mackenzie Goodmanson | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L | Phoenix, Arizona, United States - December 1995 Partner: Janne Anderson | 2 | 6 |
L | Buena Park, CA - February 1995 Partner: Janne Anderson | 1 | 10 |
TỔNG: | 16 |
Masters: 88 tổng điểm
L | Fresno, CA - May 2019 Partner: Susan Brown | 3 | 6 |
L | Medford, OR - May 2019 Partner: Bambi Preble | 1 | 3 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2018 Partner: Susan Brown | 1 | 10 |
L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018 Partner: Lisa Sandoval | 3 | 3 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2018 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - September 2018 Partner: Patty Houston | 1 | 6 |
L | Fresno, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, Arizona, United States - January 2018 Partner: Joni Rivera | 1 | 6 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017 Partner: Pamela Simons | 2 | 4 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2016 Partner: Joan Lundahl | 3 | 6 |
L | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Michelle Kinkaid | 4 | 4 |
L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Liz C. Hurley | 2 | 8 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Patty Houston | 2 | 8 |
L | San Diego, CA - May 2013 | Chung kết | 1 |
L | Houston, TX - January 2013 Partner: Peggy Allen | 1 | 10 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Peggy Allen | 3 | 3 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Liz Wilder | 2 | 8 |
TỔNG: | 88 |