Jesse Vos [8146]

Chi tiết
Tên: Jesse
Họ: Vos
Tên khai sinh: Vos
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jesse Vos
WSDC-ID: 8146
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.18
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
1
1
3
 
 
 
 
3
4
1
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsSwing Dance AmericaApr 20122.5
🥇AdvancedSea to SkyOct 20112.5
🥈All-StarsSwingapaloozaMay 20122
🥈AdvancedTampa Bay ClassicNov 20112
🥈AdvancedBoogie By The BayOct 20112
🥇IntermediateSwingDiegoMay 20111.875
🥉All-StarsChico Dance SensationDec 20111.5
5thAdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20111.5
🥇AdvancedSwingsation 2024May 20131.25
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 20111.25
Đối tác tốt nhất
1.Jessica Pacheco15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Ty Thomas15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Brandy Richey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jennifer Vergara Pasetes8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Tashina Beckmann8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Lura Johnson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Yenni Setiawan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Colleen Uspensky5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Michelle Fletcher5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Chevy Slater5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 105
Điểm Leader 100.00% 105
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 3 2011 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 35.29% 6
Vị trí 94.12% 16
Chung kết 1.00x 17
Events 1.21x 17
Sự kiện độc đáo 14

Champions

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2013 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 9.33% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 11 2011 - Tháng 5 2012
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 10 2011 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2011 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 3 2011 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Jesse Vos được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Jesse Vos được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 1 tổng điểm
L
San Diego, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
L
Baton Rouge, LA - May 2012
24
L
Lake Geneva, IL - April 2012
15
L
Chico, CA - December 2011
33
L
Herndon, VA - November 2011
42
TỔNG:14
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
15
L
Burbank, CA - November 2011
56
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
28
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011
33
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2011
Partner: Chevy Slater
15
L
Seattle, WA, United States - October 2011
Partner: Brandy Richey
110
L
San Francisco, CA, USA - October 2011
28
TỔNG:45
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2011
Partner: Samantha Ward
24
L
San Diego, CA - May 2011
115
L
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Erica Ross
33
TỔNG:22
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner: Ty Thomas
115
L
Reston, VA - March 2011
Partner: Lura Johnson
48
TỔNG:23