Jerome Louis [7029]
Chi tiết
Tên: | Jerome |
---|---|
Họ: | Louis |
Tên khai sinh: | Louis |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7029 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 117 | |
Điểm Leader | 100.00% | 117 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 4tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 11 2016 |
Chiến thắng | 3.33% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 30 |
Events | 1.20x | 30 |
Sự kiện độc đáo | 25 | |
All-Stars | ||
Điểm | 8.67% | 13 |
Điểm Leader | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2014 - Tháng 11 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 81.67% | 49 |
Điểm Leader | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 9 2012 |
Chiến thắng | 7.69% | 1 |
Vị trí | 76.92% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.00x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2011 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 8 2010 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2009 - Tháng 8 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Jerome Louis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Jerome Louis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
L | Moscow, Russia - November 2016 Partner: Olga Usmanova | 4 | 2 |
L | Kiev, Ukraine - May 2016 Partner: Marina Motronenko | 5 | 1 |
L | Moscow, Russia - March 2016 Partner: Marina Motronenko | 3 | 3 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2016 Partner: Marina Motronenko | 4 | 2 |
L | London, UK - January 2016 Partner: Estelle Bonnaire | 4 | 2 |
L | London, UK - January 2015 Partner: Irina Puzanova | 4 | 2 |
L | Phoenix, AZ - July 2014 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 13 |
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L | Phoenix, AZ - September 2012 Partner: Terra Deva | 2 | 8 |
L | Dallas, TX - September 2012 Partner: Monica Garcia | 2 | 8 |
L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Whitney Bartlett | 5 | 2 |
L | Chicago, IL - August 2012 Partner: Natalie Gorg | 1 | 5 |
L | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
L | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Anyssa Olivares | 2 | 4 |
L | Denver, CO - July 2012 Partner: Tashina Beckmann | 3 | 6 |
L | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Natalie Hoyle | 4 | 2 |
L | Phoenix, AZ - July 2012 Partner: Shannon Tobin | 3 | 3 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 Partner: Kim Brolet | 2 | 4 |
L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Jennifer Vergara Pasetes | 2 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 49 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Monica Garcia | 3 | 6 |
L | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Liana Ausborne | 3 | 10 |
L | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Nicole Ramirez | 4 | 4 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Svetlana Moskaleva | 2 | 8 |
L | Palm Springs, CA - January 2011 Partner: Tashina Beckmann | 5 | 2 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L | Denver, CO - August 2010 Partner: Na'Kedra Rodgers | 5 | 6 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2010 Partner: Tonya Woytek | 5 | 2 |
L | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Shanna Porcari | 2 | 12 |
L | Paris, France - July 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 4 tổng điểm
L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Lucy Cox | 4 | 4 |
TỔNG: | 4 |