Jerome Louis [7029]

Chi tiết
Tên: Jerome
Họ: Louis
Tên khai sinh: Louis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jerome Louis
WSDC-ID: 7029
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.90
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
1
1
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
2
1
1
4
3
2
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
2010
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedDesert City SwingSep 20122
🥈AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20122
🥉All-StarsRussian Open WCS ChampionshipsMar 20161.5
🥉AdvancedSwingtime in the RockiesJul 20121.5
🥇AdvancedChicagolandAug 20121.25
🥉IntermediateBoogie By The BayOct 20111.25
4thAll-StarsMoscow Westie Dance FestNov 20161
4thAll-StarsSwing & SnowFeb 20161
4thAll-StarsNew Year's Swing FlingJan 20161
4thAll-StarsNew Year's Swing FlingJan 20151
Đối tác tốt nhất
1.Monica Garcia14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Shanna Porcari12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Liana Ausborne10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Terra Deva8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Tashina Beckmann8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
6.Svetlana Moskaleva8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Marina Motronenko6 pts(3 events)Avg: 2.00 pts/event
8.Na'Kedra Rodgers6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Natalie Gorg5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Anyssa Olivares4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 117
Điểm Leader 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 7 2009 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 3.33% 1
Vị trí 83.33% 25
Chung kết 1.00x 30
Events 1.20x 30
Sự kiện độc đáo 25

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 7 2014 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Leader 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 4 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.00x 13
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2011 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 2009 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jerome Louis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Jerome Louis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
L
Moscow, Russia - November 2016
Partner: Olga Usmanova
42
L
Kiev, Ukraine - May 2016
51
L
Moscow, Russia - March 2016
33
L
St. Petersburg, Russia - February 2016
42
L
London, UK - January 2016
42
L
London, UK - January 2015
42
L
Phoenix, AZ, United States - July 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:13
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2012
Partner: Terra Deva
28
L
Dallas, TX - September 2012
Partner: Monica Garcia
28
L
Boston, MA, United States - August 2012
52
L
Chicago, IL - August 2012
Partner: Natalie Gorg
15
L
Palm Springs, CA - August 2012
Partner:
Chung kết1
L
New Orleans, LA - July 2012
24
L
Denver, CO - July 2012
36
L
Green Bay, WI - July 2012
Partner: Natalie Hoyle
42
L
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner: Shannon Tobin
33
L
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner:
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
Partner: Kim Brolet
24
L
Lake Geneva, IL - April 2012
24
L
Seattle, WA, United States - April 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:49
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner: Monica Garcia
36
L
San Francisco, CA - October 2011
310
L
Boston, MA, United States - August 2011
44
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
28
L
Palm Springs, CA - January 2011
52
TỔNG:30
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Denver, CO - August 2010
56
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010
Partner: Tonya Woytek
52
L
Palm Springs, CA - January 2010
212
L
Paris, France - July 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Lucy Cox
44
TỔNG:4