Amy Muncaster [6241]
Chi tiết
| Tên: | Amy |
|---|---|
| Họ: | Muncaster |
| Tên khai sinh: | Muncaster |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Amy Muncaster |
| WSDC-ID: | 6241 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.64
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 2 | 1 | 2 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2008 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2009 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | SwingDiego | Jan 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2008 | 0.75 |
| 4th | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Florida Dance Magic | Jul 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2009 | 0.375 |
| Final | Advanced | Summer Hummer | Aug 2009 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2009 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Chico Dance Sensation | Oct 2008 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Andrew Makowski | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Jeffrey Munson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | John Harris | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Bradley Wheeler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Shaheed Qaasim | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Eric Alhomme | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Paul Harris | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Michael Difranco | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Hieu Ngo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 51 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 10 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Amy Muncaster được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Amy Muncaster được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| F | Windsor, UK - November 2010 Partner: Paul Harris | 4 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| F | Blackpool, UK - August 2009 Partner: Eric Alhomme | 3 | 3 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Bradley Wheeler | 3 | 6 |
| F | San Diego, CA - January 2009 Partner: Shaheed Qaasim | 3 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2009 Partner: Michael Difranco | 5 | 2 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008 Partner: Jeffrey Munson | 1 | 8 |
| F | Chico, CA - October 2008 Partner: Hieu Ngo | 4 | 2 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Andrew Makowski | 1 | 12 |
| F | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: John Harris | 2 | 8 |
| TỔNG: | 21 | ||
Amy Muncaster