Sarve Didar [6812]
Chi tiết
Tên: | Sarve |
---|---|
Họ: | Didar |
Tên khai sinh: | Didar |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6812 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 59 | |
Điểm Follower | 100.00% | 59 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 4 2009 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 93.33% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.50x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 30.00% | 18 |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 70.00% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 11 2010 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 9 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Sarve Didar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Sarve Didar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
F | London, England - April 2014 Partner: Stanley Seguy | 2 | 4 |
F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Manchester, UK - April 2013 Partner: Zsigmond Marias | 5 | 1 |
F | London, England - April 2013 Partner: Browly Adjavon | 4 | 2 |
F | Windsor, UK - November 2012 Partner: Peter Fradley | 2 | 4 |
F | London, UK - October 2011 Partner: Steven Hunt | 4 | 2 |
F | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Paul Harris | 4 | 2 |
F | London, UK - September 2010 Partner: Peter Fradley | 4 | 2 |
TỔNG: | 18 |
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F | Windsor, UK - November 2010 Partner: Edwin Smith | 1 | 5 |
F | Blackpool, UK - August 2010 Partner: Matthew Oakley | 2 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2010 Partner: Paul Harris | 1 | 10 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009 Partner: Laurent Navarro | 5 | 2 |
TỔNG: | 21 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Dallas, TX - September 2009 Partner: Butch Nelson | 3 | 10 |
F | Blackpool, UK - August 2009 Partner: Lam Duy Nguyen | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Jason Hull | 2 | 8 |
TỔNG: | 20 |