Paul Harris [6272]
Chi tiết
| Tên: | Paul |
|---|---|
| Họ: | Harris |
| Tên khai sinh: | Harris |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paul Harris |
| WSDC-ID: | 6272 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.94
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2011 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2010 | 1 |
| 4th | Advanced | Detonation Dance | Apr 2013 | 0.5 |
| 4th | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2012 | 0.5 |
| 4th | Advanced | World Swing Masters | Aug 2011 | 0.5 |
| 4th | Advanced | French Open WCS | Jun 2011 | 0.5 |
| 4th | Advanced | UK WCS Dance Championships | Apr 2011 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2011 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sarve Didar | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Taylor Harrell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Blandine Iche | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Abby Stone | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | April Sakaluk | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Emeline Rochefeuille | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Caroline Amblard | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Katia Avlasevich | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Veronique Dupont | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Virginie Grondin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 71 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 71 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 4 2013 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.20x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 40.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 4 2013 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 68.75% | 11 |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Paul Harris được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Paul Harris được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2013 Partner: Veronique Dupont | 4 | 2 |
| L | Windsor, UK - November 2012 Partner: Emeline Rochefeuille | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Sarve Didar | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - June 2011 Partner: Emeline Rochefeuille | 4 | 2 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Virginie Grondin | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Taylor Harrell | 1 | 10 |
| L | Windsor, UK - November 2010 Partner: Amy Muncaster | 4 | 2 |
| TỔNG: | 24 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | Bathgate, Scotland - February 2011 Partner: Caroline Amblard | 3 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Blandine Iche | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2010 Partner: Abby Stone | 2 | 8 |
| L | Blackpool, UK - August 2010 Partner: Katia Avlasevich | 3 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Sarve Didar | 1 | 10 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Alexis Argenbright | 5 | 2 |
| L | San Diego, CA - January 2008 Partner: April Sakaluk | 3 | 8 |
| TỔNG: | 11 | ||
Paul Harris