Paul Harris [6272]

Chi tiết
Tên: Paul
Họ: Harris
Tên khai sinh: Harris
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Paul Harris
WSDC-ID: 6272
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 1 2008 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 16.67% 3
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.00x 18
Events 1.20x 18
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 40.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 11 2010 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 4 2010 - Tháng 2 2011
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 1 2008 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Paul Harris được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Paul Harris được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
L
Manchester, UK - April 2013
42
L
Windsor, UK - November 2012
42
L
Phoenix, AZ - September 2011
Chung kết1
L
Blackpool, UK - August 2011
Partner: Sarve Didar
42
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011
Chung kết1
L
PARIS, France - June 2011
42
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011
42
L
Chicago, IL, United States - March 2011
110
L
Windsor, UK - November 2010
Partner: Amy Muncaster
42
TỔNG:24
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L
Bathgate, Scotland - February 2011
34
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner: Blandine Iche
110
L
San Francisco, CA - October 2010
Partner: Abby Stone
28
L
Blackpool, UK - August 2010
33
L
Phoenix, AZ - July 2010
Partner: Sarve Didar
110
L
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010
Chung kết1
TỔNG:36
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - September 2009
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2009
52
L
San Diego, CA - January 2008
Partner: April Sakaluk
38
TỔNG:11