Laura Deshano [7647]
Chi tiết
Tên: | Laura |
---|---|
Họ: | Deshano |
Tên khai sinh: | Deshano |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7647 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 108 | |
Điểm Follower | 100.00% | 108 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 5 2010 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 10.34% | 3 |
Vị trí | 68.97% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 1.45x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
Điểm | 4.00% | 6 |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 5 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 2 2015 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 68.75% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.23x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 1 2013 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 168.75% | 27 |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 2 2011 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Laura Deshano được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Laura Deshano được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
F | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: Koichi Tsunoda | 3 | 3 |
F | Seattle, WA, United States - March 2016 Partner: Tony Schubert | 3 | 3 |
TỔNG: | 6 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, Canada - January 2015 Partner: Richard Chung | 4 | 4 |
F | Monterey, CA - January 2015 Partner: Phoenix Grey | 5 | 2 |
F | Irvine, CA, - December 2014 Partner: Allen Ulbricht | 4 | 4 |
F | Seattle, WA, United States - November 2014 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2014 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Austin Kois | 2 | 8 |
F | Burlingame, CA - August 2014 | Chung kết | 1 |
F | Las Vegas, NV - July 2014 Partner: Paul Fritzler | 4 | 4 |
F | Redmond, Oregon - June 2014 Partner: David Hemmerich | 5 | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Andrew Sunada | 1 | 10 |
F | Denver, CO - February 2014 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, Canada - January 2014 Partner: Hareesh Kapoor | 5 | 1 |
F | Incheon, South Korea - October 2013 Partner: Koichi Tsunoda | 5 | 1 |
F | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Matt Richey | 4 | 2 |
F | Redmond, Oregon - June 2013 Partner: Koichi Tsunoda | 3 | 3 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F | Vancouver, Canada - January 2013 Partner: Eric Liew On | 1 | 10 |
F | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Dean Fields | 2 | 8 |
F | Seattle, WA, United States - October 2011 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Jay Tsai | 5 | 2 |
F | Anaheim, CA - June 2011 Partner: Brandon Detty | 2 | 8 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Hareesh Kapoor | 1 | 15 |
F | Chico, CA - December 2010 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Matthew Maddin | 2 | 8 |
F | Portland, OR - June 2010 Partner: Eric Liew On | 4 | 2 |
F | Portland, OR - May 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 27 |