Paloma Ponce [8330]
Chi tiết
| Tên: | Paloma |
|---|---|
| Họ: | Ponce |
| Tên khai sinh: | Ponce |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paloma Ponce |
| WSDC-ID: | 8330 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Hungary🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.74
43 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 10 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 3 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | BridgeTown Swing | Oct 2016 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2016 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Autumn Swing Challenge | Nov 2017 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Citadel Swing (Cancelled due to Covid-19) | Sep 2017 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | King Swing | Mar 2022 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Hungarian Open | May 2019 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Westie Spring Thing | Mar 2019 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Swing It Like It's Hot | Jul 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Paris Westie Fest | Jan 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Warsaw Swing | Oct 2013 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Zsolt Vajda | 17 pts | (3 events) | Avg: 5.67 pts/event |
| 2. | Joachim Armbruster | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Shawn Mahmood | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Myat Nyunt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ariel Chernyy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Nir David | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | László Tárkányi | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 8. | Damian Gruszczynski | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Xi Duennhoff | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Adam Sanborn | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 161 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 161 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 10tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 18.60% | 8 |
| Vị trí | 86.05% | 37 |
| Chung kết | 1.00x | 43 |
| Events | 1.65x | 43 |
| Sự kiện độc đáo | 26 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 18.00% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2013 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 33 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2023 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Paloma Ponce được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Paloma Ponce được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
| F | Krakow, Poland - March 2022 Partner: Damian Gruszczynski | 1 | 3 |
| F | Windsor, United Kindom - October 2019 Partner: Marcin Skalski | 3 | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Damian Gruszczynski | 1 | 3 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Rolf Eirik | 1 | 3 |
| F | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Zoltán Jászai | 3 | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: Konstantin Baranov | 2 | 2 |
| F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Zoltán Jászai | 2 | 2 |
| F | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: László Tárkányi | 2 | 4 |
| F | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Attila Partos | 2 | 4 |
| F | Israel - July 2017 Partner: Ludovic Pelegrin | 3 | 3 |
| F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Ludovic Franc | 5 | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Paris, France - January 2017 Partner: Xi Duennhoff | 3 | 6 |
| F | Vancouver, WA - October 2016 Partner: Shawn Mahmood | 1 | 10 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Myat Nyunt | 1 | 10 |
| F | Israel - July 2016 Partner: Artem Dmitriev | 5 | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: László Tárkányi | 3 | 3 |
| F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Thomas Bachmann | 5 | 1 |
| F | London, UK - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Steven Hunt | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Artur Radzikhovsky | 2 | 4 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 Partner: Piotr Lenart | 3 | 3 |
| F | Sweden - May 2014 Partner: Sylvain Pele | 5 | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Warsaw, Poland - October 2013 Partner: Ariel Chernyy | 1 | 10 |
| F | London, UK - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Sweden - May 2013 Partner: Raine Salo | 2 | 4 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2013 Partner: David Clavilier | 2 | 4 |
| F | Warsaw, Poland - October 2012 Partner: Lam Duy Nguyen | 3 | 3 |
| F | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Dean Fields | 4 | 4 |
| F | Denver, CO - June 2012 Partner: Chris Horn | 5 | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Adam Sanborn | 3 | 6 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Joachim Armbruster | 2 | 12 |
| F | Windsor, UK - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - October 2011 Partner: Vivian Arnaud | 4 | 4 |
| F | Vienna, Austria - May 2011 Partner: Zsolt Laszlo | 2 | 4 |
| TỔNG: | 21 | ||
Sophisticated: 33 tổng điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Zoltán Jászai | 5 | 2 |
| F | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Zsolt Vajda | 4 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Zsolt Vajda | 1 | 10 |
| F | Budapest, Hungary - November 2023 Partner: Zsolt Vajda | 3 | 3 |
| F | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Noah Antebi | 1 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Nir David | 2 | 8 |
| TỔNG: | 33 | ||
Paloma Ponce
Hungary🇬🇧