Paloma Ponce [8330]
Chi tiết
Tên: | Paloma |
---|---|
Họ: | Ponce |
Tên khai sinh: | Ponce |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8330 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 161 | |
Điểm Follower | 100.00% | 161 |
Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
Khoảng thời gian | 13năm 10tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 18.60% | 8 |
Vị trí | 86.05% | 37 |
Chung kết | 1.00x | 43 |
Events | 1.65x | 43 |
Sự kiện độc đáo | 26 | |
All-Stars | ||
Điểm | 18.00% | 27 |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 3 2022 |
Chiến thắng | 27.27% | 3 |
Vị trí | 100.00% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 16.67% | 2 |
Vị trí | 83.33% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.09x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2013 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 70.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.25x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 1 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 33 | |
Điểm Follower | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 3 2023 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 2.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Paloma Ponce được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Paloma Ponce được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
F | Krakow, Poland - March 2022 Partner: Damian Gruszczynski | 1 | 3 |
F | Windsor, United Kindom - October 2019 Partner: Marcin Skalski | 3 | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Damian Gruszczynski | 1 | 3 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Rolf Eirik | 1 | 3 |
F | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Zoltán Jászai | 3 | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: Konstantin Baranov | 2 | 2 |
F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Zoltán Jászai | 2 | 2 |
F | Budapest, Hungary - November 2017 Partner: László Tárkányi | 2 | 4 |
F | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Attila Partos | 2 | 4 |
F | Israel - July 2017 Partner: Ludovic Pelegrin | 3 | 3 |
F | Budapest, Hungary - May 2017 Partner: Ludovic Franc | 5 | 1 |
TỔNG: | 27 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Paris, France - January 2017 Partner: Xi Duennhoff | 3 | 6 |
F | Vancouver, WA - October 2016 Partner: Shawn Mahmood | 1 | 10 |
F | St. Louis, MO - September 2016 Partner: Myat Nyunt | 1 | 10 |
F | Israel - July 2016 Partner: Artem Dmitriev | 5 | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: László Tárkányi | 3 | 3 |
F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Thomas Bachmann | 5 | 1 |
F | London, UK - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2015 Partner: Steven Hunt | 2 | 4 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 | Chung kết | 1 |
F | Kiev, Ukraine - May 2015 Partner: Artur Radzikhovsky | 2 | 4 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 Partner: Piotr Lenart | 3 | 3 |
F | Sweden - May 2014 Partner: Sylvain Pele | 5 | 1 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F | Warsaw, Poland - October 2013 Partner: Ariel Chernyy | 1 | 10 |
F | London, UK - September 2013 | Chung kết | 1 |
F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Sweden - May 2013 Partner: Raine Salo | 2 | 4 |
F | Manchester, UK - April 2013 Partner: David Clavilier | 2 | 4 |
F | Warsaw, Poland - October 2012 Partner: Lam Duy Nguyen | 3 | 3 |
F | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2012 Partner: Dean Fields | 4 | 4 |
F | Denver, CO - June 2012 Partner: Chris Horn | 5 | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Adam Sanborn | 3 | 6 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2012 Partner: Joachim Armbruster | 2 | 12 |
F | Windsor, UK - November 2011 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - October 2011 Partner: Vivian Arnaud | 4 | 4 |
F | Vienna, Austria - May 2011 Partner: Zsolt Laszlo | 2 | 4 |
TỔNG: | 21 |
Sophisticated: 33 tổng điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Zoltán Jászai | 5 | 2 |
F | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Zsolt Vajda | 4 | 4 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Zsolt Vajda | 1 | 10 |
F | Budapest, Hungary - November 2023 Partner: Zsolt Vajda | 3 | 3 |
F | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Noah Antebi | 1 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Nir David | 2 | 8 |
TỔNG: | 33 |