Hrafnkell Palsson [7243]
Chi tiết
| Tên: | Hrafnkell |
|---|---|
| Họ: | Palsson |
| Tên khai sinh: | Palsson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Hrafnkell Palsson |
| WSDC-ID: | 7243 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.61
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | SinCity Swing | Jul 2015 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2014 | 2 |
| 🥉 | Advanced | SwingCouver | Jan 2015 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2014 | 1.5 |
| 4th | All-Stars | Dance N Play | Jun 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Dance N Play | Jun 2015 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2010 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | SwingDiego | May 2010 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2010 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emilie Nativel-Fontaine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Deanna Rolfe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nicole Ramirez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jen Malcolm | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Allison Strong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Rose Bartolini | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Sarah Richard | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Danielle White | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Sara Mouchon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Elise Herman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 8.70% | 2 |
| Vị trí | 73.91% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.44x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Leader | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 8 2012 - Tháng 3 2016 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 40.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2009 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Hrafnkell Palsson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Hrafnkell Palsson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| L | Seattle, WA, United States - November 2016 Partner: Jenna Shimek | 5 | 1 |
| L | Redmond, Oregon - June 2016 Partner: Rosiee Thormahlen | 4 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2016 Partner: Danielle White | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Danielle White | 5 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Emilie Nativel-Fontaine | 1 | 10 |
| L | Redmond, Oregon - June 2015 Partner: Jillian Boyett | 3 | 3 |
| L | Portland, OR, United States - January 2015 Partner: Allison Strong | 3 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2014 Partner: Jen Malcolm | 2 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2014 Partner: Rose Bartolini | 3 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Sara Mouchon | 4 | 4 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2012 Partner: Elsa Drai | 4 | 2 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
| L | Newton, MA - March 2011 Partner: Nina El Badry | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Rachel Mason | 4 | 0 |
| L | Danvers, MA - August 2010 Partner: Sarah Richard | 1 | 5 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Elise Herman | 2 | 4 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | San Diego, CA - May 2010 Partner: Deanna Rolfe | 3 | 10 |
| L | Monterey, CA - January 2010 Partner: Nicole Ramirez | 3 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Hrafnkell Palsson