Ekow Oduro [7880]
Chi tiết
Tên: | Ekow |
---|---|
Họ: | Oduro |
Tên khai sinh: | Oduro |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7880 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 129 | |
Điểm Leader | 100.00% | 129 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | 14năm 4tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 10.26% | 4 |
Vị trí | 82.05% | 32 |
Chung kết | 1.00x | 39 |
Events | 4.33x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
All-Stars | ||
Điểm | 6.67% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.67x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 95.00% | 57 |
Điểm Leader | 100.00% | 57 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 9 2021 |
Chiến thắng | 11.76% | 2 |
Vị trí | 94.12% | 16 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 3.40x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 96.67% | 29 |
Điểm Leader | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 63.64% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 181.25% | 29 |
Điểm Leader | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 11 2011 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 4 | |
Điểm Leader | 100.00% | 4 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2023 - Tháng 1 2023 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Ekow Oduro được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Ekow Oduro được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025 Partner: Christelle Antenucci | 3 | 1 |
L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: Giulia Rusch | 3 | 1 |
L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2020 Partner: Marine Fabre | 2 | 2 |
L | London, England - April 2018 Partner: Maria Elizarova | 2 | 4 |
L | London, UK - December 2017 Partner: Brittany Lapointe | 5 | 2 |
TỔNG: | 10 |
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
L | London, UK - September 2021 Partner: Kristine Krosi | 3 | 1 |
L | Windsor, UK - November 2019 Partner: Alexandra Branco | 2 | 2 |
L | Manchester, UK - April 2019 Partner: Melodie Paletta | 1 | 3 |
L | Windsor, UK - November 2018 | 4 | 2 |
L | Windsor, UK - November 2017 Partner: Rachel Martino | 2 | 4 |
L | London, UK - October 2017 Partner: Marta Nita | 4 | 2 |
L | Manchester, UK - April 2017 Partner: Ardena Gojani | 2 | 4 |
L | London, England - April 2017 Partner: Ardena Gojani | 2 | 8 |
L | Manchester, UK - April 2016 Partner: Melanie Boyle | 5 | 1 |
L | London, England - April 2016 Partner: Ekaterina Wolff | 4 | 4 |
L | London, UK - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Windsor, UK - November 2015 Partner: Christelle Antenucci | 3 | 3 |
L | London, UK - September 2015 Partner: Christelle Antenucci | 1 | 5 |
L | Manchester, UK - April 2015 Partner: Sue Lambell | 3 | 3 |
L | London, England - April 2015 Partner: Christelle Antenucci | 2 | 8 |
L | London, UK - September 2014 Partner: Sylvie Burgnard | 4 | 2 |
L | Manchester, UK - April 2014 Partner: Lena Rummel | 2 | 4 |
TỔNG: | 57 |
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L | London, England - April 2014 Partner: Ardena Gojani | 4 | 4 |
L | Bathgate, Scotland - February 2014 Partner: Muriel Houis | 4 | 2 |
L | London, UK - January 2014 Partner: Aggie Town | 4 | 4 |
L | Windsor, UK - November 2013 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2013 Partner: Eszter Moricz | 3 | 6 |
L | Manchester, UK - April 2013 Partner: Hanna Tuominen | 4 | 2 |
L | London, England - April 2013 | Chung kết | 1 |
L | Windsor, UK - November 2012 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2012 | Chung kết | 1 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Svetlana Moskaleva | 3 | 6 |
L | Bathgate, Scotland - February 2012 Partner: Elizabeth Redfern | 5 | 1 |
TỔNG: | 29 |
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
L | Windsor, UK - November 2011 Partner: Sylvie Burgnard | 1 | 15 |
L | London, UK - October 2011 Partner: Irina Puzanova | 1 | 10 |
L | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Susan Minor | 5 | 2 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 29 |
Sophisticated: 4 tổng điểm
L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023 Partner: Maria Podolskaia | 2 | 4 |
TỔNG: | 4 |