Liana Ausborne [7518]
Chi tiết
| Tên: | Liana |
|---|---|
| Họ: | Ausborne |
| Tên khai sinh: | Ausborne |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Liana Ausborne |
| WSDC-ID: | 7518 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.23
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2015 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2011 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Tampa Bay Classic | Sep 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | DFW Pro Am Jam | May 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Dance America | Apr 2012 | 1 |
| 4th | Intermediate | SwingDiego | May 2011 | 1 |
| 5th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swing Dance America | Apr 2010 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2013 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swing Dance America | Apr 2013 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cory Vingi | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Jerome Louis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Patrick Przybyla | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jay Tsai | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Mitchell Marcello | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Derek Leyva | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Cj Caraway | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Tommy Gibbs | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Robert Mesch | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Wesley Brown | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 84 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 84 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 3.85% | 1 |
| Vị trí | 53.85% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.44x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 46.67% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 11 2011 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 46.67% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.15x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Liana Ausborne được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Liana Ausborne được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Derek Leyva | 4 | 4 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2013 Partner: Wesley Brown | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - May 2013 Partner: Cj Caraway | 2 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2013 Partner: Henry De Los Reyes | 5 | 2 |
| F | Austin, TX, USa - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2013 Partner: Dominique Martin | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Tommy Gibbs | 4 | 4 |
| F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2011 Partner: Cory Vingi | 5 | 2 |
| TỔNG: | 28 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2011 Partner: Jerome Louis | 3 | 10 |
| F | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 Partner: Allen Stanley | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - May 2011 Partner: Jay Tsai | 4 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Robert Mesch | 4 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2011 Partner: Mitchell Marcello | 5 | 6 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Kansas City, MO - July 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Patrick Przybyla | 1 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2010 Partner: Cory Vingi | 2 | 12 |
| TỔNG: | 23 | ||
Liana Ausborne