Sammi Sekhon [7743]

Chi tiết
Tên: Sammi
Họ: Sekhon
Tên khai sinh: Sekhon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Sammi Sekhon
WSDC-ID: 7743
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 97
Điểm Follower 100.00% 97
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 5 2010 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 10.00% 3
Vị trí 53.33% 16
Chung kết 1.15x 30
Events 1.53x 26
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 9 2014 - Tháng 12 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 12 2011 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 33.33% 4
Chung kết 1.00x 12
Events 1.09x 12
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 200.00% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 5 2010 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Juniors

Điểm 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 5 2010 - Tháng 2 2012
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5
Sammi Sekhon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Sammi Sekhon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F
Irvine, CA, - December 2014
Partner: Phoenix Grey
52
F
San Francisco, CA - October 2014
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2014
Chung kết1
TỔNG:4
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
San Diego, CA - May 2014
Chung kết1
F
Burbank, CA - December 2013
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2013
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2013
Partner: Boyer Bruno
28
F
Oakland, CA - April 2013
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - March 2013
52
F
Denver, CO - March 2013
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2012
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2012
110
F
Phoenix, AZ - September 2012
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2012
Chung kết1
F
Chico, CA - December 2011
52
TỔNG:30
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 2011
48
F
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Partner: Sven Hamilton
48
F
Denver, CO - July 2011
Partner: Ryan Reynolds
56
F
Anaheim, CA - June 2011
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2011
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2011
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2010
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2010
Partner: Evan Pardo
36
TỔNG:32
Juniors: 31 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2012
Partner: Cameron Crook
110
F
Monterey, CA - January 2012
51
F
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Partner: Steven Guido
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Daniel Guido
28
F
Monterey, CA - January 2011
33
F
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner: Steven Guido
42
F
San Bernadino, CA - May 2010
42
TỔNG:31