Sammi Sekhon [7743]
Chi tiết
| Tên: | Sammi |
|---|---|
| Họ: | Sekhon |
| Tên khai sinh: | Sekhon |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Sammi Sekhon |
| WSDC-ID: | 7743 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.23
30 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2010 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2012 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Jul 2013 | 1 |
| 5th | Advanced | The After Party | Dec 2014 | 0.5 |
| 4th | Novice | Boogie By The Bay | Oct 2011 | 0.5 |
| 4th | Novice | South Bay CW Dance Festival | Sep 2011 | 0.5 |
| 5th | Novice | Swingtime in the Rockies | Jul 2011 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | World Swing Dance Championships | May 2010 | 0.375 |
| Final | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2014 | 0.25 |
| Final | Advanced | Desert City Swing | Sep 2014 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Mar 2013 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hareesh Kapoor | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Cameron Crook | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Boyer Bruno | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jonathan Tatum | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Sven Hamilton | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Daniel Guido | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Steven Guido | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 8. | Ryan Reynolds | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Evan Pardo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Connor Goodmanson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 97 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 97 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 10.00% | 3 |
| Vị trí | 53.33% | 16 |
| Chung kết | 1.15x | 30 |
| Events | 1.53x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 12 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 12 2011 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 200.00% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Juniors | ||
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sammi Sekhon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Sammi Sekhon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | Irvine, CA, - December 2014 Partner: Phoenix Grey | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA, United States - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2013 Partner: Boyer Bruno | 2 | 8 |
| F | Oakland, CA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: Simeon Wessinger | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2012 Partner: Hareesh Kapoor | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - December 2011 Partner: Forrest Hanson | 5 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 32 trên tổng số 16 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - October 2011 Partner: Jonathan Tatum | 4 | 8 |
| F | San Jose, California, USA - September 2011 Partner: Sven Hamilton | 4 | 8 |
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: Ryan Reynolds | 5 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Evan Pardo | 3 | 6 |
| TỔNG: | 32 | ||
Juniors: 31 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Cameron Crook | 1 | 10 |
| F | Monterey, CA - January 2012 Partner: Brandon Anzaldi | 5 | 1 |
| F | San Jose, California, USA - September 2011 Partner: Steven Guido | 1 | 5 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Daniel Guido | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2011 Partner: Connor Goodmanson | 3 | 3 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2010 Partner: Steven Guido | 4 | 2 |
| F | San Bernadino, CA - May 2010 | 4 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Sammi Sekhon