Marie Salazar [775]
Chi tiết
| Tên: | Marie |
|---|---|
| Họ: | Salazar |
| Tên khai sinh: | Salazar |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marie Salazar |
| WSDC-ID: | 775 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.82
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2003 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 2 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1997 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1995 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Jam | Apr 1996 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 1995 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing Expo | Jan 1998 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 1995 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing Expo | Jan 1999 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2002 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Easter Swing | Apr 1999 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Mountain Magic | Nov 2002 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2003 | 0.25 |
| Final | Advanced | Swing Break | Apr 1999 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ken Mcallister | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ian Kirkconnell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Mark Scheuffele | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jim Fisk | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Joe Mascia | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | David Preston | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Glenn Harris | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Alan Byron | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Troy Reed | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Jamie Arias | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 65 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 2 1994 - Tháng 7 2003 |
| Chiến thắng | 23.53% | 4 |
| Vị trí | 82.35% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 51.67% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 7 1995 - Tháng 4 1999 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Masters | ||
| Điểm | 21 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 7 2001 - Tháng 7 2003 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 2 1994 - Tháng 9 1996 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Marie Salazar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Marie Salazar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 31 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Rick Tadra | 5 | 2 |
| F | Santa Clara, CA - April 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Troy Reed | 4 | 3 |
| F | Long Beach, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - January 1998 Partner: David Preston | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997 Partner: Dennis Rose | 1 | 0 |
| F | Alhambra, CA - April 1997 Partner: Tom Montanez | 5 | 0 |
| F | Alhambra, CA - April 1996 Partner: Ken Mcallister | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 1995 Partner: Glenn Harris | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1995 Partner: Jim Fisk | 2 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Masters: 21 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Alan Byron | 3 | 4 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002 Partner: Joe Mascia | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Ian Kirkconnell | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Professional: 13 tổng điểm
| F | Buena Park, CA - September 1996 Partner: Jamie Arias | 4 | 3 |
| F | Buena Park, CA - February 1996 Partner: Mark Maxwell | 4 | 0 |
| F | Buena Park, CA - February 1994 Partner: Mark Scheuffele | 1 | 10 |
| TỔNG: | 13 | ||
Marie Salazar