Adam Sanborn [8654]
Chi tiết
| Tên: | Adam |
|---|---|
| Họ: | Sanborn |
| Tên khai sinh: | Sanborn |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Adam Sanborn |
| WSDC-ID: | 8654 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.64
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Aug 2014 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2013 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2014 | 2 |
| 🥉 | Advanced | SinCity Swing | Jul 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | River City Swing | Sep 2012 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2014 | 1 |
| 4th | Advanced | Spotlight New Year's Celebration | Dec 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | USA Grand National Dance Championships | May 2013 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Tampa Bay Classic | Nov 2012 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sarah Wheeler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Rehanna Loncar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Desie Damaso | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jessica Wrape | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Amber Heddleson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Larisa Tingle | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Whitney Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Paloma Ponce | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Coleen Man | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Carrie Stevens | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 102 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 102 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 27.27% | 6 |
| Vị trí | 77.27% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.29x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2014 - Tháng 8 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 |
| Điểm Leader | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 2 2012 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Adam Sanborn được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Adam Sanborn được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| L | Chicago, IL - August 2014 Partner: Sheli Schroeder | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| L | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Sarah Wheeler | 1 | 10 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2014 Partner: Coleen Man | 1 | 5 |
| L | PARIS, France - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Natalie Hoyle | 4 | 2 |
| L | Austin, TX, USa - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2014 Partner: Abby Stone | 4 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Veronica Castilla | 4 | 4 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2013 Partner: Rehanna Loncar | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL - August 2013 Partner: Leah Burkman | 5 | 1 |
| L | Las Vegas, NV - July 2013 Partner: Larisa Tingle | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Malena Eckenrod | 4 | 4 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: Whitney Bartlett | 4 | 2 |
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Whitney Brown | 3 | 6 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2012 Partner: Desie Damaso | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Paloma Ponce | 3 | 6 |
| L | Orlando, FL - April 2012 Partner: Carrie Stevens | 1 | 5 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Tampa, FL - February 2012 Partner: Jessica Wrape | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Amber Heddleson | 2 | 8 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Adam Sanborn