Steven Currier [7846]
Chi tiết
| Tên: | Steven |
|---|---|
| Họ: | Currier |
| Tên khai sinh: | Currier |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Steven Currier |
| WSDC-ID: | 7846 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.65
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 3 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2014 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2015 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2013 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2014 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2013 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Tampa Bay Classic | Nov 2014 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Sweetheart Swing Classic | May 2013 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Florida Dance Magic | Jul 2011 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | International Hustle & Salsa Congress | Apr 2013 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Dance Camp Chicago | Feb 2013 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Wenni Guo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Shelby DeRosa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jennifer Fairchild | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jessica Wrape | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Susan Downs | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Catherine Miu | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Jacqueline Joyner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Jordan Sims | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jennifer Redding | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Sharon Cai | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 84 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 84 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 13.04% | 3 |
| Vị trí | 60.87% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 1.35x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 143.33% | 43 |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Steven Currier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Steven Currier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| L | Framingham, MA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Nadya Serova | 5 | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 Partner: Jacqueline Joyner | 2 | 4 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Wenni Guo | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2014 Partner: Catherine Miu | 3 | 6 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Jordan Sims | 4 | 4 |
| L | Burlington, VT - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Jessica Wrape | 2 | 8 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, FL - June 2013 Partner: Megan Hurt | 4 | 2 |
| L | Tampa, FL - May 2013 Partner: Jennifer Redding | 2 | 4 |
| L | Orlando, FL - April 2013 Partner: Sharon Cai | 3 | 3 |
| L | Elmhurst, IL - February 2013 Partner: Leah Burkman | 3 | 3 |
| TỔNG: | 43 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: Shelby DeRosa | 1 | 10 |
| L | New Orleans, LA - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - February 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 Partner: Susan Downs | 2 | 8 |
| L | Orlando, FL - June 2011 Partner: Lauren Byrd | 4 | 2 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Jennifer Fairchild | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Steven Currier