Taylor Bechtold [7873]
 Chi tiết
  | Tên: | Taylor | 
|---|---|
| Họ: | Bechtold | 
| Tên khai sinh: | Bechtold | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Taylor Bechtold | 
        
| WSDC-ID: | 7873 | 
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: |   United States🇬🇧             | 
        
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.71
        31 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 6 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 3 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 6 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2018 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||
| 2016 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2015 | 1  | 2  | 1  | |||||||||
| 2014 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2013 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2012 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2011 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2010 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥉 | All-Stars | Charlotte WestieFest | Feb 2018 | 3 | 
| 🥉 | All-Stars | USA Grand Nationals | May 2016 | 3 | 
| 🥇 | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2014 | 2.5 | 
| 🥈 | All-Stars | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2017 | 2 | 
| 🥈 | All-Stars | Floorplay New Years Swing Vacation | Jan 2016 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | River City Swing | Aug 2014 | 2 | 
| 🥇 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2012 | 1.875 | 
| 🥉 | All-Stars | Sea to Sky | Nov 2017 | 1.5 | 
| 🥉 | Advanced | Tampa Bay Classic | Sep 2015 | 1.5 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Jerome Subey | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Albert Tailleur | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 3. | Richard Chung | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Steve Wilder | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 5. | Jay Tsai | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 6. | Christopher Wrigley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 7. | Alan Annicella | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 8. | Brad Whelan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 9. | Dustin Wheeler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 10. | Brian Bennett | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 146 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 146 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 9 2010 - Tháng 9 2018 | 
| Chiến thắng | 16.13% | 5 | 
| Vị trí | 80.65% | 25 | 
| Chung kết | 1.00x | 31 | 
| Events | 1.82x | 31 | 
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 20.67% | 31 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 31 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 9 2018 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 81.82% | 9 | 
| Chung kết | 1.00x | 11 | 
| Events | 1.38x | 11 | 
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 55 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2015 | 
| Chiến thắng | 9.09% | 1 | 
| Vị trí | 90.91% | 10 | 
| Chung kết | 1.00x | 11 | 
| Events | 1.22x | 11 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 37 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 3 2012 | 
| Chiến thắng | 60.00% | 3 | 
| Vị trí | 80.00% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 23 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 5 2011 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Taylor Bechtold được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Taylor Bechtold được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018 Partner: Rob Glover  | 5 | 1 | 
| F | Charlotte, NC - February 2018 Partner: Alan Annicella  | 3 | 6 | 
| F | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Lucky Sipin  | 4 | 2 | 
| F | Orlando, Florida, United States - December 2017 Partner: Chris Bojovic  | 5 | 1 | 
| F | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Andrew Sunada  | 3 | 3 | 
| F | Atlanta, GA, USA - October 2017  | Chung kết | 1 | 
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017 Partner: Myat Nyunt  | 4 | 2 | 
| F | Reston, VA - March 2017  | Chung kết | 1 | 
| F | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Shay Patel  | 2 | 4 | 
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Brad Whelan  | 3 | 6 | 
| F | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Niko Salgado  | 2 | 4 | 
| TỔNG: | 31 | ||
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Jay Tsai  | 2 | 8 | 
| F | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Dustin Wheeler  | 3 | 6 | 
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2015 Partner: Brian Bennett  | 3 | 6 | 
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Richard Chung  | 5 | 2 | 
| F | Herndon, VA - November 2014 Partner: Richard Chung  | 1 | 10 | 
| F | Jacksonville, FL, USA - August 2014 Partner: Christopher Wrigley  | 2 | 8 | 
| F | Washington DC, USA - August 2013 Partner: Bradley Wheeler  | 5 | 2 | 
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Nelson Clarke  | 3 | 6 | 
| F | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: John Harris  | 2 | 4 | 
| F | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Rajeev Hotchandani  | 5 | 2 | 
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 55 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Reston, VA - March 2012 Partner: Jerome Subey  | 1 | 15 | 
| F | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Aaron Mckenna  | 1 | 5 | 
| F | Herndon, VA - November 2011 Partner: Steve Wilder  | 1 | 10 | 
| F | Seattle, WA, United States - October 2011  | Chung kết | 1 | 
| F | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Matthew Smith  | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 Partner: Albert Tailleur  | 1 | 15 | 
| F | Houston, TX - January 2011  | Chung kết | 1 | 
| F | Herndon, VA - November 2010 Partner: Froilan Mate  | 3 | 6 | 
| F | Vancouver, WA - September 2010  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 23 | ||
 Taylor Bechtold
 United States🇬🇧