Taylor Bechtold [7873]
Chi tiết
Tên: | Taylor |
---|---|
Họ: | Bechtold |
Tên khai sinh: | Bechtold |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7873 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 146 | |
Điểm Follower | 100.00% | 146 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 9 2010 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 16.13% | 5 |
Vị trí | 80.65% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 31 |
Events | 1.82x | 31 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 20.67% | 31 |
Điểm Follower | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 81.82% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 91.67% | 55 |
Điểm Follower | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 10 2015 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Follower | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 3 2012 |
Chiến thắng | 60.00% | 3 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Taylor Bechtold được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Taylor Bechtold được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
F | Raleigh, North Carolina, United States - September 2018 Partner: Rob Glover | 5 | 1 |
F | Charlotte, NC - February 2018 Partner: Alan Annicella | 3 | 6 |
F | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Lucky Sipin | 4 | 2 |
F | Orlando, Florida, United States - December 2017 Partner: Chris Bojovic | 5 | 1 |
F | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Andrew Sunada | 3 | 3 |
F | Atlanta, GA, USA - October 2017 | Chung kết | 1 |
F | Raleigh, North Carolina, United States - September 2017 Partner: Myat Nyunt | 4 | 2 |
F | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Shay Patel | 2 | 4 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Brad Whelan | 3 | 6 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: Niko Salgado | 2 | 4 |
TỔNG: | 31 |
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
F | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Jay Tsai | 2 | 8 |
F | Tampa Bay, FL, USA - September 2015 Partner: Dustin Wheeler | 3 | 6 |
F | Jacksonville, FL - September 2015 Partner: Brian Bennett | 3 | 6 |
F | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Richard Chung | 5 | 2 |
F | Herndon, VA - November 2014 Partner: Richard Chung | 1 | 10 |
F | Jacksonville, FL - August 2014 Partner: Christopher Wrigley | 2 | 8 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2013 Partner: Bradley Wheeler | 5 | 2 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Nelson Clarke | 3 | 6 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2013 Partner: John Harris | 2 | 4 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2012 Partner: Rajeev Hotchandani | 5 | 2 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 55 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F | Reston, VA - March 2012 Partner: Jerome Subey | 1 | 15 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Aaron Mckenna | 1 | 5 |
F | Herndon, VA - November 2011 Partner: Steve Wilder | 1 | 10 |
F | Seattle, WA, United States - October 2011 | Chung kết | 1 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2011 Partner: Matthew Smith | 3 | 6 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 Partner: Albert Tailleur | 1 | 15 |
F | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
F | Herndon, VA - November 2010 Partner: Froilan Mate | 3 | 6 |
F | Vancouver, WA - September 2010 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |