Jack Smith [818]
Chi tiết
Tên: | Jack |
---|---|
Họ: | Smith |
Tên khai sinh: | Smith |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 818 |
Các hạng mục được phép: | CHMP,ADV,ALS |
Các hạng mục được phép (Leader): | CHMP |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.94
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2015 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 1 | 1 | ||||||||||
2013 | ||||||||||||
2012 | 1 | |||||||||||
2011 | ||||||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | ||||||||||||
2008 | 1 | |||||||||||
2007 | ||||||||||||
2006 | ||||||||||||
2005 | 1 | 1 | ||||||||||
2004 | ||||||||||||
2003 | ||||||||||||
2002 | ||||||||||||
2001 | ||||||||||||
2000 | ||||||||||||
1999 | 5 | 1 | ||||||||||
1998 | 1 | 1 | ||||||||||
1997 | 1 | |||||||||||
1996 | ||||||||||||
1995 | ||||||||||||
1994 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥉 | Champions | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 4 |
🥉 | Champions | California State Championships | May 1999 | 4 |
🥇 | Advanced | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1994 | 2.5 |
5th | Champions | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 2005 | 2 |
🥈 | Masters | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2014 | 0.5 |
🥇 | Masters | Halloween Swingthing | Oct 2014 | 0.3125 |
🥈 | Masters | High Desert Dance Classic | Mar 2015 | 0.25 |
5th | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2012 | 0.125 |
5th | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2008 | 0 |
4th | PRO | New Year's Dance Championships | Jan 1999 |
Đối tác tốt nhất
1. | Lisa Kay Harwin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Liz C. Hurley | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
3. | Joan Lundahl | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Sarah Vann Drake | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Kristin Sorci | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
6. | Rosie Campos | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Michelle Kinkaid | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Stan Jaquish | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
9. | Beata Howe | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
10. | Gary Jobst | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 53 | |
Điểm Leader | 100.00% | 53 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 20năm 6tháng | Tháng 9 1994 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 86.67% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.25x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Champions | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 5 1999 - Tháng 4 2005 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
All-Stars | ||
Điểm | 0.00% | 0 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 16.67% | 10 |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 1994 - Tháng 9 1994 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 15 | |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 2 2012 - Tháng 3 2015 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Professionals | ||
Điểm | 18 | |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 1997 - Tháng 1 1999 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Jack Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Jack Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 10 tổng điểm
L | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Kristin Sorci | 3 | 4 |
L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Melissa Rutz | 5 | 2 |
L | Buena Park, CA - May 1999 Partner: Rosie Campos | 3 | 4 |
TỔNG: | 10 |
All-Stars: 0 trên tổng số 150 điểm
L | Lancaster, CA, United States - March 2008 Partner: Erica Lyons | 5 | 0 |
TỔNG: | 0 |
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L | Buena Park, CA - September 1994 Partner: Lisa Kay Harwin | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Masters: 15 tổng điểm
L | Lancaster, CA, United States - March 2015 Partner: Liz C. Hurley | 2 | 4 |
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 Partner: Joan Lundahl | 2 | 4 |
L | Costa Mesa, CA - October 2014 Partner: Liz C. Hurley | 1 | 5 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Trish Hughes | 5 | 2 |
TỔNG: | 15 |
Professional: 18 tổng điểm
L | Fresno, CA - January 1999 Partner: Sharlot Bott | 4 | 3 |
L | Palm Springs, CA - September 1998 Partner: Sarah Vann Drake | 2 | 6 |
L | Buena Park, CA - February 1998 Partner: Carrie Lucas | 4 | 3 |
L | Monterey, CA - January 1998 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 1997 Partner: Michelle Kinkaid | 3 | 4 |
L | Buena Park, CA - April 1997 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 18 |