Artur Radzikhovsky [8173]

Chi tiết
Tên: Artur
Họ: Radzikhovsky
Tên khai sinh: Radzikhovsky
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Artur Radzikhovsky
WSDC-ID: 8173
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 162
Điểm Leader 100.00% 162
Điểm 3 năm gần nhất 33
Khoảng thời gian 14năm Tháng 4 2011 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 37.50% 18
Vị trí 95.83% 46
Chung kết 1.02x 48
Events 2.61x 47
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 36.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 23
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 3 2018 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 45.83% 11
Vị trí 95.83% 23
Chung kết 1.00x 24
Events 2.00x 24
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 3 2015 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 100.00% 15
Chung kết 1.00x 15
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 3 2012 - Tháng 2 2015
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 4 2011 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian Tháng 12 2024 - Tháng 12 2024
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Artur Radzikhovsky được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Artur Radzikhovsky được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 54 trên tổng số 150 điểm
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
31
L
St. Petersburg, Russia - February 2025
22
L
Moscow, Russian - December 2024
13
L
St. Petersburg, Russia - July 2024
13
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
31
L
Moscow, Russian - December 2023
31
L
Moscow, Russia - November 2023
13
L
St. Petersburg, Russia - July 2023
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2023
Partner: Daria Komkina
13
L
Moscow, Russian - December 2022
13
L
St. Petersburg, Russia - February 2022
13
L
Moscow, Russia - October 2021
22
L
St. Petersburg, Russia - July 2021
Partner: Daria Komkina
31
L
Moscow, Russia - November 2020
31
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Chung kết1
L
Timisoara, Romania - September 2019
24
L
Kiev, Ukraine - August 2019
Partner: Marina Korzun
13
L
St. Petersburg, Russia - July 2019
22
L
Moscow, Russia - March 2019
22
L
Berlin, Germany - December 2018
Partner: Olga Khvan
13
L
Moscow, Russia - November 2018
13
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
Partner: Lia Brown
13
L
Kiev, Ukraine - May 2018
Partner: Marta Nita
22
L
Moscow, Russia - March 2018
31
TỔNG:54
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
Partner: Inga Kurcisa
16
L
Moscow, Russian - January 2018
22
L
Moscow, Russia - November 2017
33
L
Kazan, Russia - June 2017
33
L
Moscow, Russia - April 2017
51
L
St. Petersburg, Russia - February 2017
52
L
Moscow, Russia - January 2017
42
L
Riga, Latvia - August 2016
Partner: Marina Korzun
15
L
Moscow, Russia - March 2016
33
L
St. Petersburg, Russia - February 2016
15
L
Moscow, Russia - January 2016
24
L
Moscow, Russia - November 2015
Partner: Olga Usmanova
33
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2015
33
L
Kiev, Ukraine - May 2015
Partner: Paloma Ponce
24
L
Moscow, Russia - March 2015
51
TỔNG:47
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2015
Chung kết1
L
Moscow, Russia - January 2015
15
L
Moscow, Russia - March 2014
28
L
Moscow, Russia - March 2013
110
L
Crimea, Ukraine - September 2012
42
L
Moscow, Russia - March 2012
24
TỔNG:30
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
PARIS, France - June 2011
Partner: Daria Kamaeva
56
L
Moscow, Russia - April 2011
115
TỔNG:21
Sophisticated: 10 tổng điểm
L
Moscow, Russian - December 2024
Partner: Nina Yershova
110
TỔNG:10