Lisa Kay Harwin [452]

Chi tiết
Tên: Lisa
Họ: Kay Harwin
Tên khai sinh: Kay Harwin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lisa Kay Harwin
WSDC-ID: 452
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.88
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19942.5
🥈AdvancedHustleManiaAug 19991.5
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 20001
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20001
🥉AdvancedMonterey SwingFestJan 19951
4thAdvancedHalloween SwingThingOct 19950.75
5thAll-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20070.5
🥇MastersHigh Desert Dance ClassicMar 20240.375
FinalAdvancedFreZno Dance ClassicMay 19990.25
4thMastersMountain Magic Dance ConventionNov 20240.125
Đối tác tốt nhất
1.Jack Smith10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Mike Corbett6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Gary Thompson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Michael Lemoine4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Jim Rabins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Adam Mara4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Richard Upthegrove3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Andrew Knight3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Arthur Lahm2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Demetre Souliotes1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 30năm 2tháng Tháng 9 1994 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2007 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 53.33% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 9 1994 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 90.00% 9
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2008 - Tháng 10 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 3 2024 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 9 1998 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Lisa Kay Harwin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Lisa Kay Harwin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2007
51
TỔNG:1
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2000
34
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Bryan Linker
30
F
Sacramento, CA - July 2000
50
F
Fresno, CA - May 2000
Partner: Jim Rabins
34
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 1999
50
F
Fresno, CA - August 1999
Partner: Mike Corbett
26
F
Fresno, CA - May 1999
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 1995
43
F
Monterey, CA - January 1995
Partner: Adam Mara
34
F
Buena Park, CA - September 1994
Partner: Jack Smith
110
TỔNG:32
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 8 tổng điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2024
Partner: Arthur Lahm
42
F
Lancaster, CA, United States - March 2024
Partner: Gary Thompson
16
TỔNG:8
Professional: 4 tổng điểm
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Andrew Knight
43
F
Palm Springs, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4