Sharell Weeams [8262]

Chi tiết
Tên: Sharell
Họ: Weeams
Tên khai sinh: Weeams
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Sharell Weeams
WSDC-ID: 8262
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.29
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
1
2014
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
 
 
1
 
1
1
 
1
2
 
 
 
2012
1
 
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2011
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNovice InvitationalMar 20252.5
🥉AdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20242.5
🥇AdvancedWild Wild WestieJul 20152.5
🥈AdvancedAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20162
🥇All-StarsTulsa Spring SwingApr 20251.5
🥉AdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20141.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20151.25
🥈AdvancedNovice InvitationalMar 20171
🥈IntermediateNovice InvitationalMar 20131
5thIntermediateDesert City SwingSep 20130.75
Đối tác tốt nhất
1.Chris Singley15 pts(2 events)Avg: 7.50 pts/event
2.Trevon Chaney10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Manoj Rudraboina10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Gabe Munoz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Jacob Greene8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Butch Nelson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Keith Little6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Vivian Arnaud6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Scott Umberfield6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Mike Hammons6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 120
Điểm Follower 100.00% 120
Điểm 3 năm gần nhất 24
Khoảng thời gian 14năm Tháng 4 2011 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 17.86% 5
Vị trí 64.29% 18
Chung kết 1.00x 28
Events 1.87x 28
Sự kiện độc đáo 15

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 103.33% 62
Điểm Follower 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 10năm 11tháng Tháng 4 2014 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 60.00% 9
Chung kết 1.00x 15
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 3 2013 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 4 2011 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Sharell Weeams được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Sharell Weeams được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2025
Partner: Cj Caraway
13
TỔNG:3
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, Texas, United States - March 2025
Partner: Trevon Chaney
110
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2025
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, USA - October 2024
310
F
Austin, TX, USa - January 2019
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2018
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2017
Partner: Ken Rutland
24
F
Austin, TX, USa - January 2017
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, Mo, USA - September 2016
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2016
Partner: Jacob Greene
28
F
Dallas, Texas - December 2015
52
F
Dallas, TX - September 2015
Partner: Chris Singley
15
F
Austin, TX - August 2015
51
F
Dallas, TX, United States - July 2015
Partner: Chris Singley
110
F
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner: Keith Little
36
F
Austin, TX, USa - April 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:62
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2013
Partner: Vivian Arnaud
56
F
Dallas, TX - September 2013
44
F
Austin, TX - August 2013
Partner: Travis Herman
15
F
Detroit, Michigan, USA - June 2013
56
F
Dallas, TX - May 2013
Partner: Mike Hammons
36
F
Houston, Texas, United States - March 2013
Partner: Butch Nelson
28
TỔNG:35
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2012
Partner: Gabe Munoz
310
F
Dallas, TX - September 2012
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 2012
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
56
TỔNG:20