Brian Sforzo [11163]
Chi tiết
| Tên: | Brian |
|---|---|
| Họ: | Sforzo |
| Tên khai sinh: | Sforzo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brian Sforzo |
| WSDC-ID: | 11163 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.62
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2016 | 4 |
| 🥇 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2016 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2018 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swingtacular | Aug 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | SwingCouver 2020 - The 10th Episode | Jan 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2016 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | City of Angels Swing Event | Apr 2015 | 1.875 |
| 🥇 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2018 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Paradise Dance Festival | Oct 2017 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Britny Delp | 17 pts | (2 events) | Avg: 8.50 pts/event |
| 2. | Wenche Malene Bjerke | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Rebecca Savoca | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Talia Tanzen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Karla Anita Catana | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Hayley Minkin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Jessica Taylor | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Teveya West | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Chelsea Long | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Fae Ashley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 134 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 134 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 10.34% | 3 |
| Vị trí | 75.86% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 1.71x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 16.67% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 |
| Điểm Leader | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 6 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2014 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Brian Sforzo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Brian Sforzo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2019 Partner: Margaret Tuttle | 2 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2018 Partner: Fae Ashley | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Larissa Thayane | 1 | 3 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017 Partner: Mia Primavera | 3 | 3 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Sharon Her | 5 | 2 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2017 Partner: Bella Viramontes | 5 | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Karla Anita Catana | 2 | 8 |
| L | Phoenix, AZ - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: Hayley Minkin | 2 | 8 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Rebecca Savoca | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 Partner: Courtney Mayer | 5 | 2 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2016 Partner: Susy Fries | 5 | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Jessica Taylor | 2 | 8 |
| L | Portland, OR, United States - January 2016 Partner: Wenche Malene Bjerke | 2 | 8 |
| L | Monterey, CA - January 2016 Partner: Wenche Malene Bjerke | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 Partner: Britny Delp | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Kate McGregor | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 Partner: Teveya West | 4 | 8 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Britny Delp | 1 | 15 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2015 Partner: Talia Tanzen | 3 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | 3 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2014 Partner: Chelsea Long | 2 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Sophisticated: 5 tổng điểm
| L | Denver, CO - August 2025 Partner: Lan VoBa | 2 | 4 |
| L | Portland, OR, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Brian Sforzo