Stephane Roy [7490]
Chi tiết
| Tên: | Stephane |
|---|---|
| Họ: | Roy |
| Tên khai sinh: | Roy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stephane Roy |
| WSDC-ID: | 7490 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.42
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2013 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2017 | 1 |
| 4th | All-Stars | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2015 | 1 |
| 4th | Advanced | Summer Hummer | Aug 2014 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anastasia Lokshina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Eveleen Sung | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Tatyana Bills | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Alyssa Lundgren | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Angelique Early | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Sharon Cai | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Jennie Hartman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Mariel Manzone | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Taylor Morton | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Marta Jelowicki | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 113 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 113 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 18.18% | 6 |
| Vị trí | 78.79% | 26 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 3.00x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 91.67% | 55 |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 10 2013 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 76.47% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2012 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2010 - Tháng 5 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Stephane Roy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Stephane Roy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| L | Newton, MA - March 2017 Partner: Flore Berne | 5 | 2 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Nicole Zwerlein | 4 | 2 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: Stephanie Risser | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 Partner: Tatyana Bills | 2 | 8 |
| L | Newton, MA - November 2015 Partner: Lindsay Mistretta | 4 | 4 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 Partner: Marie-Charlotte Pelletier-De Koninck | 5 | 1 |
| L | Burlington, VT - September 2015 Partner: Angelique Early | 5 | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 Partner: Jacqueline Lo | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2015 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 4 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Angelique Early | 1 | 5 |
| L | Boston, MA, United States - August 2014 Partner: Coleen Man | 4 | 4 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 Partner: Sharon Cai | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Alyssa Lundgren | 2 | 8 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - December 2013 Partner: Willow Colson Wall | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2013 Partner: Mariel Manzone | 1 | 5 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 Partner: Giselle Jagai | 5 | 1 |
| TỔNG: | 55 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Taylor Morton | 1 | 5 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Sharon Cai | 4 | 2 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 Partner: Anastasia Lokshina | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2013 Partner: Jennie Hartman | 3 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Burlington, VT - September 2012 Partner: Danielle Lindblom | 3 | 3 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012 Partner: Sonya Dessureault | 3 | 3 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Eveleen Sung | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2011 Partner: Cheryl Williams | 5 | 4 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2011 Partner: Heather Ballew | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2010 Partner: Marta Jelowicki | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Stephane Roy