Jessica Wrape [8852]
Chi tiết
| Tên: | Jessica |
|---|---|
| Họ: | Wrape |
| Tên khai sinh: | Wrape |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jessica Wrape |
| WSDC-ID: | 8852 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.90
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2018 | 3.75 |
| 🥉 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 2.5 |
| 🥈 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2014 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2014 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Meet Me In St Louis | Sep 2019 | 1 |
| 4th | Advanced | Charlotte Westie Fest | Feb 2018 | 1 |
| 4th | Advanced | USA Grand Nationals | May 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2013 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Derby City Swing | Jan 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | USA Grand Nationals | May 2012 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jung Choe | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Raymond Byun | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Patrick Moise | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Augie Leija | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Eddie Karoliussen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Adam Sanborn | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Steven Currier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Matthew Leszczenski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Keith Penu | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Bryan Adams | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 121 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 121 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 9.68% | 3 |
| Vị trí | 58.06% | 18 |
| Chung kết | 1.03x | 31 |
| Events | 1.76x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 2 2015 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 2 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jessica Wrape được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Jessica Wrape được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2019 Partner: Sean Ryan | 2 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 Partner: Keith Penu | 3 | 3 |
| F | New Orleans, LA - July 2018 | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Augie Leija | 3 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 Partner: Jung Choe | 1 | 15 |
| F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2018 Partner: Bryan Adams | 4 | 4 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 Partner: Keith Penu | 5 | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Gilbert Raya | 4 | 4 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2017 Partner: Sammy Powers | 5 | 2 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Chris Vartuli | 5 | 2 |
| F | Dallas, Texas - December 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - February 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Tuscaloosa, AL - February 2015 Partner: Christopher Wrigley | 3 | 3 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 Partner: Eddie Karoliussen | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Raymond Byun | 2 | 12 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Steven Currier | 2 | 8 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Matthew Boehm | 5 | 2 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Patrick Moise | 2 | 12 |
| F | Tampa, FL - February 2012 Partner: Adam Sanborn | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2012 Partner: Matthew Leszczenski | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Jessica Wrape