Julianne D'Amico [9136]

Chi tiết
Tên: Julianne
Họ: D'Amico
Tên khai sinh: D'Amico
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Julianne D'Amico
WSDC-ID: 9136
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 93
Điểm Follower 100.00% 93
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 5 2012 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 17.86% 5
Vị trí 71.43% 20
Chung kết 1.08x 28
Events 2.00x 26
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 11năm 7tháng Tháng 8 2013 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2013 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 5 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 12 2013 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Julianne D'Amico được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Julianne D'Amico được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, Texas, United States - March 2025
44
F
Austin, TX, USa - January 2019
44
F
Austin, TX - August 2018
33
F
Austin, TX, USa - January 2018
Chung kết1
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017
Partner: Deon Harrell
15
F
Austin, TX - August 2017
Partner: Jeramy Govert
42
F
New Orleans, LA - July 2017
Partner: Jeremy Ruben
52
F
Atlanta, GA, USA - October 2016
44
F
Denver, CO - September 2016
Partner: Troy Robbins
42
F
Austin, TX - August 2016
Partner: Jacob Greene
15
F
Dallas, Texas - July 2016
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner: Rob Glover
52
F
Dallas, Texas - December 2014
Chung kết1
F
Austin, TX - August 2014
Partner: David Miller
15
F
New Orleans, LA - July 2014
44
F
Houston, TX - May 2014
24
F
Austin, TX - August 2013
33
TỔNG:52
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
F
New Orleans, LA - July 2013
Partner: Eric Montes
110
F
Baton Rouge, LA, US - May 2013
Partner: Byron Bellew
24
F
Austin, TX, USa - April 2013
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2013
Chung kết1
TỔNG:16
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2012
Partner: Ketema Lyles
115
F
New Orleans, LA - July 2012
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2012
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA, US - May 2012
Chung kết1
TỔNG:18
Juniors: 7 tổng điểm
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner: Ian Hull
51
F
New Orleans, LA - July 2014
33
F
Burbank, CA - December 2013
33
TỔNG:7