Julianne D'Amico [9136]

Chi tiết
Tên: Julianne
Họ: D'Amico
Tên khai sinh: D'Amico
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Julianne D'Amico
WSDC-ID: 9136
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.32
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
1
1
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
2
1
 
 
 
1
2013
 
 
1
1
1
 
1
1
 
 
 
1
2012
 
 
 
 
2
 
1
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMidnight Madness SwingNov 20171.25
🥇AdvancedLone Star InvitationalAug 20161.25
🥇AdvancedLone Star InvitationalAug 20141.25
🥇IntermediateDance Mardi GrasJul 20131.25
4thAdvancedNovice InvitationalMar 20251
4thAdvancedAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20191
4thAdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20161
4thAdvancedDance Mardi GrasJul 20141
🥈AdvancedTexas ClassicMay 20141
🥇NoviceDallas D.A.N.C.E.Sep 20120.9375
Đối tác tốt nhất
1.Ketema Lyles15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Eric Montes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Deon Harrell5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Jacob Greene5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.David Miller5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Brandon Julian4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Garrett Thompson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Andrew Sinclair4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Brandon Parker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Byron Bellew4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 93
Điểm Follower 100.00% 93
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 12năm 10tháng Tháng 5 2012 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 17.86% 5
Vị trí 71.43% 20
Chung kết 1.08x 28
Events 2.00x 26
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Follower 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 11năm 7tháng Tháng 8 2013 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2013 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 5 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 12 2013 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Julianne D'Amico được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Julianne D'Amico được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, Texas, United States - March 2025
44
F
Austin, TX, USa - January 2019
44
F
Austin, TX - August 2018
33
F
Austin, TX, USa - January 2018
Partner:
Chung kết1
F
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017
Partner: Deon Harrell
15
F
Austin, TX - August 2017
Partner: Jeramy Govert
42
F
New Orleans, LA - July 2017
Partner: Jeremy Ruben
52
F
Atlanta, GA, USA - October 2016
44
F
Denver, CO - September 2016
Partner: Troy Robbins
42
F
Austin, TX - August 2016
Partner: Jacob Greene
15
F
Dallas, TX, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner: Rob Glover
52
F
Dallas, Texas - December 2014
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX - August 2014
Partner: David Miller
15
F
New Orleans, LA - July 2014
44
F
Houston, TX - May 2014
Partner:
24
F
Austin, TX - August 2013
33
TỔNG:52
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
F
New Orleans, LA - July 2013
Partner: Eric Montes
110
F
Baton Rouge, LA - May 2013
Partner: Byron Bellew
24
F
Austin, TX, USa - April 2013
Partner:
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2012
Partner: Ketema Lyles
115
F
New Orleans, LA - July 2012
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2012
Partner:
Chung kết1
F
Baton Rouge, LA - May 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Juniors: 7 tổng điểm
F
New Orleans, LA - July 2015
Partner: Ian Hull
51
F
New Orleans, LA - July 2014
33
F
Burbank, CA - December 2013
33
TỔNG:7