Rick Weston [932]
 Chi tiết
  | Tên: | Rick | 
|---|---|
| Họ: | Weston | 
| Tên khai sinh: | Weston | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Rick Weston | 
        
| WSDC-ID: | 932 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.27
        15 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 8 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2009 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1  | |||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1  | |||||||||||
| 2004 | 1  | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1  | 1  | ||||||||||
| 1997 | 1  | 1  | 1  | 2  | ||||||||
| 1996 | 1  | |||||||||||
| 1995 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2002 | 2.5 | 
| 🥈 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1997 | 1.5 | 
| 🥈 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2009 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | American Swing Dance Championships | Oct 1997 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Chicago Classic | Mar 1997 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | USA Grand Nationals | May 1996 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1995 | 1 | 
| 4th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2005 | 0.75 | 
| 4th | Advanced | Floorplay New Years Swing Vacation | Dec 2007 | 0.5 | 
| Final | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1998 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Sheryl Guidry | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Sharlot Bott | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Amy Walters | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Amanda Warren | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 5. | Maira Pineda | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 6. | Trudi Robinson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Diana Manning | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Beverly Durand | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Mylie Alrich | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Shawna Dysart | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 9tháng | Tháng 9 1995 - Tháng 6 2009 | 
| Chiến thắng | 13.33% | 2 | 
| Vị trí | 86.67% | 13 | 
| Chung kết | 1.00x | 15 | 
| Events | 1.25x | 15 | 
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 43 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 9tháng | Tháng 9 1995 - Tháng 6 2009 | 
| Chiến thắng | 9.09% | 1 | 
| Vị trí | 81.82% | 9 | 
| Chung kết | 1.00x | 11 | 
| Events | 1.22x | 11 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Professionals | ||
| Điểm | 21 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 7 1997 - Tháng 5 2004 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.00x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Rick Weston được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Rick Weston được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| L | Orlando, FL - June 2009 Partner: Amanda Warren  | 2 | 4 | 
| L | Orlando, Florida, United States - December 2007 Partner: Jean Brandstrom  | 4 | 2 | 
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2005 Partner: Lauren Adams  | 4 | 3 | 
| L | Washington Dc, DC - May 2002 Partner: Sheryl Guidry  | 1 | 10 | 
| L | Dallas, TX - September 1998  | Chung kết | 1 | 
| L | Houston, TX - May 1998  | Chung kết | 1 | 
| L | New York, NY - October 1997 Partner: Maira Pineda  | 3 | 4 | 
| L | Dallas, TX - September 1997 Partner: Amy Walters  | 2 | 6 | 
| L | Chicago, IL - March 1997 Partner: Trudi Robinson  | 3 | 4 | 
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 1996 Partner: Diana Manning  | 3 | 4 | 
| L | Dallas, TX - September 1995 Partner: Beverly Durand  | 3 | 4 | 
| TỔNG: | 43 | ||
Professional: 21 tổng điểm
| L | Houston, TX - May 2004 Partner: Mylie Alrich  | 3 | 4 | 
| L | Phoenix, AZ - August 2002 Partner: Shawna Dysart  | 3 | 4 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 1997 Partner: Sharlot Bott  | 1 | 10 | 
| L | Washington DC, USA - July 1997 Partner: Nancy Heaverlo  | 4 | 3 | 
| TỔNG: | 21 | ||
 Rick Weston