Maira Pineda [974]

Chi tiết
Tên: Maira
Họ: Pineda
Tên khai sinh: Pineda
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Maira Pineda
WSDC-ID: 974
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.50
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
1
1
1
 
1
1
1
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2002
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2000
1
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
1998
 
 
3
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20133
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20032.5
5thChampionsJ&J O'RamaJun 20072
🥉All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20052
5thChampionsJ&J O'RamaJun 20052
🥈AdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20021.5
🥈AdvancedMonterey Swing FestJan 20001.5
5thAll-StarsBoogie by the BayOct 20061
FinalChampionsJ&J O'RamaJun 20061
🥉AdvancedAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19971
Đối tác tốt nhất
1.Phil Adams10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jason Wayne10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jerome Subey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Jeff Parkllan6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Michael Lemoine6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Dustin Anderson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Rick Weston4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Steven Tondre3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Dez Dipaola3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Kyle Redd2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 81
Điểm Follower 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 8tháng Tháng 10 1997 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 9.38% 3
Vị trí 56.25% 18
Chung kết 1.00x 32
Events 1.88x 32
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2005 - Tháng 6 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2005 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 10.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 7 2004 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 10 1997 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 5.26% 1
Vị trí 52.63% 10
Chung kết 1.00x 19
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12
Maira Pineda được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Maira Pineda được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 5 tổng điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
Partner: Kyle Redd
52
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
52
TỔNG:5
Invitational: 11 tổng điểm
F
Vancouver, WA - September 2007
Partner: Pete Green
51
F
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Phil Adams
110
TỔNG:11
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner: Jerome Subey
36
F
Lancaster, CA, United States - March 2008
10
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Jason Miklic
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2005
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2005
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F
Burbank, CA - November 2005
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Bob Brown
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Jason Wayne
110
F
Costa Mesa, CA - October 2002
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner: Jeff Parkllan
26
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2001
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Steven Tondre
43
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Lawrence Tang
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2000
26
F
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Dez Dipaola
43
F
San Francisco, CA - October 1999
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 1999
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 1998
Partner: Alex Nelson
52
F
New York, NY - October 1997
Partner: Rick Weston
34
TỔNG:49