Maira Pineda [974]

Chi tiết
Tên: Maira
Họ: Pineda
Tên khai sinh: Pineda
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Maira Pineda
WSDC-ID: 974
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 81
Điểm Follower 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 8tháng Tháng 10 1997 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 9.38% 3
Vị trí 56.25% 18
Chung kết 1.00x 32
Events 1.88x 32
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2005 - Tháng 6 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2005 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 10.67% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 7 2004 - Tháng 6 2013
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 10 1997 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 5.26% 1
Vị trí 52.63% 10
Chung kết 1.00x 19
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12
Maira Pineda được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Maira Pineda được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 5 tổng điểm
F
Anaheim, CA - June 2007
Partner: Kyle Redd
52
F
Anaheim, CA - June 2006
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2005
52
TỔNG:5
Invitational: 11 tổng điểm
F
Vancouver, WA - September 2007
Partner: Pete Green
51
F
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Phil Adams
110
TỔNG:11
All-Stars: 16 trên tổng số 150 điểm
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013
Partner: Jerome Subey
36
F
Lancaster, CA, United States - March 2008
10
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Jason Miklic
52
F
Phoenix, AZ - July 2006
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2005
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2005
34
F
Phoenix, AZ - July 2005
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2004
Chung kết1
TỔNG:16
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F
Burbank, CA - November 2005
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Bob Brown
52
F
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Jason Wayne
110
F
Costa Mesa, CA - October 2002
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2002
Partner: Jeff Parkllan
26
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2001
52
F
Phoenix, AZ - July 2001
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2001
Partner: Steven Tondre
43
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Lawrence Tang
52
F
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2000
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2000
26
F
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Dez Dipaola
43
F
San Francisco, CA - October 1999
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 1999
Chung kết1
F
Newton, MA - March 1998
Partner: Ken Roesel
52
F
New York, NY - October 1997
Partner: Rick Weston
34
TỔNG:49