Bob Gorman [2543]
Chi tiết
Tên: | Bob |
---|---|
Họ: | Gorman |
Tên khai sinh: | Gorman |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2543 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 137 | |
Điểm Leader | 100.00% | 137 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 23năm 5tháng | Tháng 8 2000 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 8.33% | 4 |
Vị trí | 64.58% | 31 |
Chung kết | 1.02x | 48 |
Events | 2.47x | 47 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
Điểm | 85.00% | 51 |
Điểm Leader | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 7tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 11 2014 |
Chiến thắng | 5.26% | 1 |
Vị trí | 68.42% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 1.90x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 143.33% | 43 |
Điểm Leader | 100.00% | 43 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 11 2006 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 8 2000 - Tháng 8 2003 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 37.50% | 3 |
Chung kết | 1.14x | 8 |
Events | 1.75x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
Điểm | 0 | |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2001 - Tháng 9 2001 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 23 | |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Bob Gorman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bob Gorman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
L | Newton, MA - November 2014 | Chung kết | 1 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
L | Newton, MA - March 2014 Partner: Mariel Manzone | 5 | 2 |
L | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
L | Danvers, MA - August 2012 Partner: Kim Filippo | 5 | 1 |
L | Boston, MA - July 2012 Partner: Stephanie Risser | 5 | 1 |
L | Danvers, MA - August 2011 Partner: Khrystyna Cusimano | 3 | 3 |
L | Newton, MA - November 2010 Partner: Samantha Fernandez | 2 | 4 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Maria Ford | 2 | 4 |
L | Burlington, MA - January 2010 Partner: Adair Mccune | 3 | 3 |
L | Newton, MA - November 2009 Partner: Priscilla Christie | 2 | 4 |
L | Danvers, MA - August 2009 Partner: Linda Leverock | 5 | 1 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Angelique Early | 2 | 4 |
L | Newton, MA - November 2008 Partner: Vanessa Duhon | 3 | 4 |
L | Boston, MA - July 2008 Partner: Kate Leach | 1 | 8 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007 Partner: Stephanie Ciaglo | 3 | 6 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 | Chung kết | 1 |
L | Cape Cod, MA - April 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 51 |
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
L | Newton, MA - November 2006 Partner: Catherine Cogut | 3 | 4 |
L | Boston, MA - August 2006 Partner: Kim Bass | 1 | 10 |
L | Boston, MA, United States - August 2006 | Chung kết | 1 |
L | Natick, MA - July 2006 Partner: Amy Millette | 4 | 3 |
L | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2006 Partner: Priscilla Christie | 1 | 10 |
L | Newton, MA - November 2005 Partner: Catherine Cogut | 5 | 2 |
L | Newton, MA - March 2005 Partner: Missy Harvey | 4 | 3 |
L | Framingham, MA - January 2005 Partner: Abigail Nickell | 5 | 2 |
L | Newton, MA - November 2004 Partner: Jamie Callahan | 2 | 6 |
L | Phoenix, AZ - July 2004 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 43 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Allison Chase | 5 | 2 |
L | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2003 Partner: Stevie Blakely | 1 | 10 |
L | Newton, MA - November 2002 Partner: Lisa Brink | 3 | 4 |
L | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 0 |
L | Framingham, MA - January 2002 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2000 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 20 |
Newcomer: 0 tổng điểm
L | Boston, MA - September 2001 Partner: Nicole Frydman | 3 | 0 |
TỔNG: | 0 |
Masters: 23 tổng điểm
L | Boston, MA, United States - January 2024 Partner: Jennifer Edwards | 2 | 2 |
L | Boston, MA, United States - January 2023 Partner: Patricia Phillips | 5 | 1 |
L | Newton, MA - March 2017 Partner: Adela Su | 2 | 4 |
L | Austin, TX, USa - January 2017 | Chung kết | 1 |
L | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Jeanne Degeyter | 2 | 8 |
L | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Janice Salmon | 2 | 4 |
L | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Sue Barnett | 5 | 1 |
TỔNG: | 23 |