Bob Gorman [2543]
Chi tiết
| Tên: | Bob |
|---|---|
| Họ: | Gorman |
| Tên khai sinh: | Gorman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bob Gorman |
| WSDC-ID: | 2543 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.90
48 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Boston Dance Challenge | Jul 2008 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2007 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Boston Dance Revolution | Aug 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Countdown Swing Boston | Jan 2006 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2010 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2009 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' Into Spring | May 2009 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2008 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2011 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Priscilla Christie | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Kim Bass | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Stevie Blakely | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kate Leach | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jeanne Degeyter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Stephanie Ciaglo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Catherine Cogut | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Jamie Callahan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Samantha Fernandez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Maria Ford | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 140 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 140 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 25năm | Tháng 8 2000 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 10.20% | 5 |
| Vị trí | 65.31% | 32 |
| Chung kết | 1.02x | 49 |
| Events | 2.53x | 48 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 7tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 68.42% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.90x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 143.33% | 43 |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 8 2000 - Tháng 8 2003 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.14x | 8 |
| Events | 1.75x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2001 - Tháng 9 2001 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 26 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 2tháng | Tháng 6 2010 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Bob Gorman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Bob Gorman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| L | Newton, MA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2014 Partner: Mariel Manzone | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Danvers, MA - August 2012 Partner: Kim Filippo | 5 | 1 |
| L | Boston, MA - July 2012 Partner: Stephanie Risser | 5 | 1 |
| L | Danvers, MA - August 2011 Partner: Khrystyna Cusimano | 3 | 3 |
| L | Newton, MA - November 2010 Partner: Samantha Fernandez | 2 | 4 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Maria Ford | 2 | 4 |
| L | Burlington, MA - January 2010 Partner: Adair Mccune | 3 | 3 |
| L | Newton, MA - November 2009 Partner: Priscilla Christie | 2 | 4 |
| L | Danvers, MA - August 2009 Partner: Linda Leverock | 5 | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009 Partner: Angelique Early | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2008 Partner: Vanessa Duhon | 3 | 4 |
| L | Boston, MA - July 2008 Partner: Kate Leach | 1 | 8 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 Partner: Stephanie Ciaglo | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Cape Cod, MA - April 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
| L | Newton, MA - November 2006 Partner: Catherine Cogut | 3 | 4 |
| L | Boston, MA - August 2006 Partner: Kim Bass | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Natick, MA - July 2006 Partner: Amy Millette | 4 | 3 |
| L | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2006 Partner: Priscilla Christie | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2005 Partner: Catherine Cogut | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2005 Partner: Missy Harvey | 4 | 3 |
| L | Framingham, MA - January 2005 Partner: Abigail Nickell | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2004 Partner: Jamie Callahan | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 43 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Allison Chase | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2003 Partner: Stevie Blakely | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2002 Partner: Lisa Brink | 3 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 0 |
| L | Framingham, MA - January 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 0 tổng điểm
| L | Boston, MA - September 2001 Partner: Nicole Frydman | 3 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Masters: 26 tổng điểm
| L | Danvers, MA - August 2025 Partner: Francoise Adan | 1 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - January 2024 Partner: Jennifer Edwards | 2 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - January 2023 Partner: Patricia Phillips | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2017 Partner: Adela Su | 2 | 4 |
| L | Austin, TX, USa - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Jeanne Degeyter | 2 | 8 |
| L | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Janice Salmon | 2 | 4 |
| L | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Sue Barnett | 5 | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Bob Gorman