Joe Mahoney [3467]
Chi tiết
| Tên: | Joe |
|---|---|
| Họ: | Mahoney |
| Tên khai sinh: | Mahoney |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joe Mahoney |
| WSDC-ID: | 3467 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.92
60 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||
| 2005 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2008 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2008 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2008 | 3 |
| 🥈 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2007 | 3 |
| 🥈 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2007 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2011 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2009 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2012 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2010 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Yuna Davtyan | 26 pts | (5 events) | Avg: 5.20 pts/event |
| 2. | Heidi Mongeau | 13 pts | (3 events) | Avg: 4.33 pts/event |
| 3. | Hannah Wenzel | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Shelley Saxena | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Rebecca Falkowski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Heidi Batdorf | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Laura Christopherson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Jill DeMarco | 7 pts | (3 events) | Avg: 2.33 pts/event |
| 9. | Sheena Shirley | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Angelique Early | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 223 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 223 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 23năm 2tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 15.52% | 9 |
| Vị trí | 82.76% | 48 |
| Chung kết | 1.02x | 58 |
| Events | 2.48x | 57 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 47.33% | 71 |
| Điểm Leader | 100.00% | 71 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 3 2007 - Tháng 3 2015 |
| Chiến thắng | 21.05% | 4 |
| Vị trí | 94.74% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.38x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 96.67% | 58 |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 8 2013 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 64.71% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.21x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 163.33% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2002 - Tháng 8 2002 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2024 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2025 - Tháng 1 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Joe Mahoney được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Joe Mahoney được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 71 trên tổng số 150 điểm
| L | Newton, MA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2014 Partner: Abi Jennings | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2014 Partner: Sharon Her | 4 | 2 |
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Erin Caron | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - November 2012 | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - March 2012 Partner: Yuna Davtyan | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2011 Partner: Samantha Fernandez | 1 | 5 |
| L | Newton, MA - November 2010 Partner: Heidi Mongeau | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2009 Partner: Heidi Mongeau | 1 | 5 |
| L | Herndon, VA - September 2009 Partner: Cindy Meyer | 4 | 2 |
| L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Jill DeMarco | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2009 Partner: Erin Caron | 5 | 1 |
| L | Newton, MA - November 2008 Partner: Laura Christopherson | 1 | 8 |
| L | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Yuna Davtyan | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2008 Partner: Hannah Wenzel | 3 | 6 |
| L | Newton, MA - March 2008 Partner: Heidi Mongeau | 3 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2007 Partner: Jill DeMarco | 5 | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Sheena Shirley | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - March 2007 Partner: Yuna Davtyan | 2 | 6 |
| TỔNG: | 71 | ||
Advanced: 58 trên tổng số 60 điểm
| L | Danvers, MA - August 2013 Partner: Sara Mouchon | 1 | 5 |
| L | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA - July 2009 Partner: Yuna Davtyan | 2 | 4 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Angelique Early | 2 | 6 |
| L | Herndon, VA - September 2007 Partner: Whitney Brooks | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - November 2006 Partner: Shelley Saxena | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Robert Cordoba | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: Erica Lyons | 4 | 3 |
| L | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Yuna Davtyan | 5 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2006 Partner: Abigail Nickell | 3 | 4 |
| L | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2005 Partner: Jill DeMarco | 3 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Kelly Mcbreen | 5 | 2 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 58 | ||
Intermediate: 49 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Rebecca Falkowski | 1 | 10 |
| L | Detroit, MI - April 2005 Partner: Cindy Rohr | 3 | 4 |
| L | Reston, VA - March 2005 Partner: Rena Khayat | 2 | 6 |
| L | Newton, MA - March 2005 Partner: Missy Ralston | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2005 Partner: Honey Smith | 4 | 3 |
| L | Newton, MA - November 2004 Partner: Kate Leach | 3 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Jeanette Nielson | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2004 Partner: Amour Holmes | 4 | 3 |
| L | Cape Cod, MA - April 2004 Partner: Virginia Silva | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2004 Partner: Susan Perla | 3 | 4 |
| TỔNG: | 49 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Newton, MA - November 2003 Partner: Priscilla Christie | 4 | 3 |
| L | Chicago, IL - September 2003 Partner: Melissa Summers | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Heidi Batdorf | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2002 Partner: Angela Mccabe | 5 | 2 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Masters: 18 tổng điểm
| L | Newton, MA - March 2025 Partner: Patricia Phillips | 1 | 6 |
| L | Charlotte, NC - February 2025 Partner: Goose Bonvegna-Heasley | 3 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Kathy Lachance | 2 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2024 Partner: Linda Leverock | 2 | 4 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 4 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Dani Darasz | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Joe Mahoney