Dean Garrish [7298]

Chi tiết
Tên: Dean
Họ: Garrish
Tên khai sinh: Garrish
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dean Garrish
WSDC-ID: 7298
Các hạng mục được phép: ALS,CHMP,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): ALS,CHMP
Các hạng mục được phép (Follower): ADV,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.70
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
4
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsVirginia State OpenNov 20104
🥇AdvancedDance Mardi GrasJul 20101.25
5thAll-StarsDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20111
5thChampionsEastern/Washington Dance ChallengeMay 20101
5thChampionsVirginia State OpenSep 20091
🥉AdvancedMidAtlantic Dance ClassicApr 20130.75
🥇MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20110.625
5thAll-StarsWorlds UCWDCJan 20160.5
🥇MastersWorlds UCWDCJan 20130.3125
🥇MastersSwing Niagara Dance ChampionshipsSep 20120.3125
Đối tác tốt nhất
1.Dori Eden10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Denise Jordan-Williams5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
3.Terri Lyn Abbott5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
4.Sylvia Berman5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
5.Lemery Rollins4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Abby Stone3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Connie Gauthier2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Melina Ramirez1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Dawn Blorstad1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Raquel Nielsen Reynolds1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 9 2009 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 40.00% 4
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Champions

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 9 2009 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 1.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 11 2011 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 7 2010 - Tháng 4 2013
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 6 2011 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 100.00% 3
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Dean Garrish được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Dean Garrish được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 6 tổng điểm
L
Herndon, VA - November 2010
24
L
Washington Dc, DC - May 2010
51
L
Herndon, VA - September 2009
Partner: Dawn Blorstad
51
TỔNG:6
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2016
51
L
Herndon, VA - November 2011
51
TỔNG:2
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
Herndon, VA - April 2013
Partner: Abby Stone
33
L
New Orleans, LA - July 2010
15
TỔNG:8
Masters: 20 tổng điểm
L
Phoenix, Arizona, United States - January 2013
15
L
Buffalo, NY - September 2012
Partner: Sylvia Berman
15
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner: Dori Eden
110
TỔNG:20