Mary Reilly [1494]
Chi tiết
| Tên: | Mary |
|---|---|
| Họ: | Reilly |
| Tên khai sinh: | Reilly |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mary Reilly |
| WSDC-ID: | 1494 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.95
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Virginia State Open | Sep 1998 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2000 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | New Year's Dance Extravaganza | Jan 1999 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Summer Hummer | Aug 1998 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2000 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Swing Fling | Jul 2000 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2001 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2000 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | American Swing Dance Championships | Oct 1998 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | USA Grand Nationals Dance Championships | May 1998 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Erik Novoa | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Michael Norris | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Larry Mongeau | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Carlos Cardona | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Ken Ptak | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Mike Corbett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jim Rabins | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Tom Cochran | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | George Hamrick | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Roy Sjoberg | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 5 1998 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.62x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 2 2002 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 53.33% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 4 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Mary Reilly được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Mary Reilly được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2000 Partner: Erik Novoa | 3 | 4 |
| F | Dallas, TX - September 2000 Partner: Jim Rabins | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Erik Novoa | 2 | 6 |
| F | Washington DC, USA - July 2000 Partner: Mike Corbett | 3 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Cape Cod, MA - April 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Larry Mongeau | 2 | 0 |
| F | Framingham, MA - January 1999 Partner: Larry Mongeau | 2 | 6 |
| F | Herndon, VA - September 1998 Partner: Michael Norris | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 1998 Partner: Carlos Cardona | 2 | 6 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| F | Cape Cod, MA - April 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Cape Cod, MA - April 2001 Partner: Ken Ptak | 2 | 6 |
| F | New York, NY - October 1998 Partner: Tom Cochran | 4 | 3 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 1998 Partner: George Hamrick | 4 | 3 |
| TỔNG: | 13 | ||
Masters: 3 tổng điểm
| F | San Bernadino, CA - May 2007 Partner: Roy Sjoberg | 4 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Mary Reilly