Mary Reilly [1494]

Chi tiết
Tên: Mary
Họ: Reilly
Tên khai sinh: Reilly
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Mary Reilly
WSDC-ID: 1494
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 62
Điểm Follower 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 5 1998 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 4.76% 1
Vị trí 57.14% 12
Chung kết 1.00x 21
Events 1.62x 21
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 6tháng Tháng 8 1998 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 53.33% 8
Chung kết 1.00x 15
Events 1.50x 15
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 43.33% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 5 1998 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 10 2006 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Mary Reilly được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Mary Reilly được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2001
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2000
Partner: Erik Novoa
34
F
Dallas, TX - September 2000
Partner: Jim Rabins
43
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Erik Novoa
26
F
Washington, DC., VA, USA - July 2000
Partner: Mike Corbett
34
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2000
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2000
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2000
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 1999
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 1999
Partner: Larry Mongeau
20
F
Framingham, MA - January 1999
Partner: Larry Mongeau
26
F
Herndon, VA - September 1998
110
F
Boston, MA, United States - August 1998
26
TỔNG:46
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
F
Cape Cod, MA - April 2002
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2001
Partner: Ken Ptak
26
F
New York, NY - October 1998
Partner: Tom Cochran
43
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 1998
43
TỔNG:13
Masters: 3 tổng điểm
F
San Bernadino, CA - May 2007
Partner: Roy Sjoberg
42
F
Costa Mesa, CA - October 2006
Chung kết1
TỔNG:3