Casey Lloyd [531]
Chi tiết
| Tên: | Casey |
|---|---|
| Họ: | Lloyd |
| Tên khai sinh: | Lloyd |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Casey Lloyd |
| WSDC-ID: | 531 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.00
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1997 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1996 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Summer Dance Festival | Jul 1997 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 1998 | 1 |
| 4th | Advanced | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1997 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1997 | 0.5 |
| Final | Advanced | Easter Swing | Apr 2000 | 0.25 |
| Final | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.25 |
| Final | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | J&J O'Rama | Jun 1998 | 0.25 |
| Final | Advanced | SwingTime | Aug 1997 | 0.25 |
| 🥉 | TCH | 4TH of July Convention | Jul 2000 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Greg Moon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jim Minty | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Parker Dearborn | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Lawrence Tang | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Michael Lemoine | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 6. | Eric Myers | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 7. | Pat Broda | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 28 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 2 1996 - Tháng 7 2000 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 40.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 2tháng | Tháng 2 1996 - Tháng 4 2000 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 1997 - Tháng 2 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Teachers | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2000 - Tháng 7 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Casey Lloyd được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Casey Lloyd được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: Michael Lemoine | 3 | 0 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1998 Partner: Parker Dearborn | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Parker Dearborn | 3 | 0 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 1997 Partner: Jim Minty | 5 | 2 |
| F | Buena Park, CA - September 1997 Partner: Lawrence Tang | 4 | 3 |
| F | Denver, CO - August 1997 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - July 1997 Partner: Greg Moon | 1 | 10 |
| F | Buena Park, CA - February 1996 Partner: Eric Myers | 4 | 0 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 1997 Partner: Pat Broda | 3 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Teacher: 4 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Jim Minty | 3 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Casey Lloyd