Terra Guthre [1412]
Chi tiết
| Tên: | Terra |
|---|---|
| Họ: | Guthre |
| Tên khai sinh: | Guthre |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Terra Guthre |
| WSDC-ID: | 1412 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.75
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Sea to Sky | Sep 2002 | 5 |
| 4th | All-Stars | Capital Swing Presidents' Day Convention | Feb 2004 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Americas Classic | May 2001 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 1998 | 1 |
| 🥉 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Aug 1998 | 1 |
| 4th | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2000 | 0.75 |
| Final | All-Stars | Capital Swing Presidents' Day Convention | Feb 2003 | 0.5 |
| Final | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2000 | 0.25 |
| 🥉 | PRO | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2002 | |
| Final | TCH | 4TH of July Convention | Jul 2002 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jim Minty | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Andrew Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Angel Figueroa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ken Mcallister | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Greg Moon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Dennis Rose | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Chuck Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Mike Corbett | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Robert Cordoba | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Christopher Desjardins | 0 pts | (2 events) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 2 1998 - Tháng 2 2004 |
| Chiến thắng | 30.00% | 6 |
| Vị trí | 85.00% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.67x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 9.33% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 2 2004 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 5 2001 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Juniors | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 1998 - Tháng 5 1999 |
| Chiến thắng | 60.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Professionals | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 10 2001 - Tháng 9 2002 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Teachers | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 4 2000 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Terra Guthre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Terra Guthre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Chuck Brown | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2002 Partner: Jim Minty | 1 | 10 |
| TỔNG: | 14 | ||
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, TX - May 2001 Partner: Ken Mcallister | 2 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Christopher Desjardins | 1 | 0 |
| F | Monterey, CA - January 2000 Partner: Mike Corbett | 4 | 3 |
| F | San Francisco, CA - October 1998 Partner: Greg Moon | 3 | 4 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 1998 Partner: Dennis Rose | 3 | 4 |
| TỔNG: | 18 | ||
Juniors: 10 tổng điểm
| F | Fresno, CA - May 1999 Partner: Andrew Davis | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: Colby Griffin | 4 | 0 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 | 2 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 1998 | 1 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 1998 Partner: James Adair | 1 | 0 |
| TỔNG: | 10 | ||
Professional: 12 tổng điểm
| F | Dallas, TX - September 2002 Partner: Kyle Redd | 3 | 0 |
| F | Houston, TX - May 2002 Partner: Angel Figueroa | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2001 Partner: Robert Cordoba | 5 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Teacher: 1 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Andrew Knight | 3 | 0 |
| F | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Christopher Desjardins | 2 | 0 |
| TỔNG: | 1 | ||
Terra Guthre