Andrew Davis [1116]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: Davis
Tên khai sinh: Davis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrew Davis
WSDC-ID: 1116
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.92
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
1998
1
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
5thAdvancedSummer Dance FestivalJul 20030.5
🥉IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 19990.5
4thIntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 19980.375
FinalAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20040.25
🥇JRSFreZno Dance ClassicMay 2001
5thJRSFreZno Dance ClassicMay 2000
5thAdvancedNew Years Dance CampDec 19990
🥇JRSFreZno Dance ClassicMay 1999
🥇JRSBakersfield Swing BashAug 1998
4thJRSCapital Swing Dance ConventionFeb 1998
Đối tác tốt nhất
1.Sheena Shirley10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Terra Guthre10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Tatiana Mollmann6 pts(3 events)Avg: 2.00 pts/event
4.Mary Gruen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Joan Hunter3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Joanne Hemmings2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Stacie Hunt2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Brenda Koster0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
9.Candace Cravalho0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
10.Elizabeth La Gue0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 38
Điểm Leader 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 10 1997 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.44x 13
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 12 1999 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 23.33% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 1998 - Tháng 9 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 10 1997 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 100.00% 8
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6
Andrew Davis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Andrew Davis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
L
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 2003
52
L
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: Brenda Koster
50
TỔNG:3
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - September 1999
Partner: Mary Gruen
34
L
Palm Springs, CA - September 1998
Partner: Joan Hunter
43
TỔNG:7
Juniors: 28 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2001
110
L
Fresno, CA - May 2000
Partner: Stacie Hunt
52
L
Fresno, CA - May 1999
Partner: Terra Guthre
110
L
Bakersfield, CA - August 1998
10
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
40
L
Monterey, CA - January 1998
20
L
Long Beach, CA - October 1997
20
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 1997
26
TỔNG:28